Bí Kíp Thiền TôngSlideTinh hoa Đạo Phật

GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Quyển 1

PHẦN II – 17 PHỤ LỤC

📘PHỤ LỤC 13
ĐỊNH NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG THIỀN TÔNG

I. MỞ ĐẦU

Trong Giáo Lý Thiền Tông Việt Nam, có nhiều thuật ngữ chuyên môn mang nội hàm sâu xa và đặc trưng, cần được hiểu đúng để không bị sai lệch khi tu học. Phụ lục này trình bày các định nghĩa cơ bản và quan trọng nhất để người tu theo pháp môn Thiền Tông nắm chắc và áp dụng đúng trong thực hành.

II. CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN

Phật Tánh

  • Là Tánh Thanh Tịnh – Sáng Suốt – Không Tưởng – Biết Rất Rõ – Không Có Hình Tướng.
  • Là Cốt Lõi của Người và muôn loài chúng sanh, là thứ vĩnh hằng – không sanh không diệt – không bị giới hạn bởi thời gian, không gian hay vật chất.
  • Khi Người nhận ra và sống bằng Phật Tánh thì gọi là Người Giác Ngộ và Giải Thoát.

Tánh Người

  • Là Tánh Tưởng và Tánh Biết của con người – có trí nhớ, suy luận, phân tích, tư duy, tưởng tượng.
  • Tánh Người là phần “giả lập” để điều khiển thân tứ đại, nhưng không phải là Phật Tánh.
  • Tánh Người bị ảnh hưởng bởi Nghiệp lực và Trường Vật Lý Âm Dương.

Thân và Tánh Người

  • Thân là phần vật chất do Tứ Đại hợp thành: Đất – Nước – Gió – Lửa.
  • Tánh Người là phần điều khiển thân, gồm Tánh Biết và Tánh Tưởng.
  • Cả Thân và Tánh Người đều thuộc vật lý, không phải là thật, và đều bị luân hồi.

Công Đức

  • Là năng lượng ánh sáng từ nơi Phật Giới, tạo ra bởi hành động giúp Người Giác Ngộ và Giải Thoát.
  • Không hình, không tướng, nhưng có thật, giúp Người trở về Phật Giới khi đủ số lượng.
  • Chỉ Công Đức mới đưa được Người thoát khỏi Tam Giới.

Phước Đức

  • Là năng lượng vật lý tạo ra bởi hành động thiện trong nhân quả.
  • Có hai loại: Phước Đức Âm (giúp được loài Vô Hình), Phước Đức Dương (giúp được loài Người hữu hình).
  • Dù tích bao nhiêu Phước Đức cũng không ra khỏi luân hồi.

Công Quả

  • Là hành động đóng góp cho Tam Giới: xây chùa, in kinh, bố thí, giảng dạy đạo lý… nhưng chưa chắc có Công Đức.
  • Nếu làm bằng Tánh Người, không giúp Người Giải Thoát, thì chỉ tạo Phước Đức hoặc Phước Quả, không phải Công Đức.

Giác Ngộ

  • Là biết rõ: Con Người có Phật Tánh – Thân là giả – Tánh Người là giả – Chỉ Phật Tánh là thật.
  • Người Giác Ngộ sống theo Tánh Phật – không dùng Tánh Người – không tạo nghiệp.

Giải Thoát

  • Là ra khỏi Luân hồi sanh tử trong Tam Giới – trở về Phật Giới.
  • Chỉ Người Giác Ngộ, tạo đủ Công Đức, khi bỏ thân mới được “Ông Phật Quản Lý” mở cửa dẫn về Phật Giới.

Tam Giới

  • Là ba cõi trong luân hồi: Dục Giới – Sắc Giới – Vô Sắc Giới.
  • Cả ba đều thuộc vật lý – có sinh – có diệt – có khổ – có vui – nhưng không thật.
  • Phật Giới ở ngoài Tam Giới, không thuộc vật lý, không luân hồi.

Phật Giới

  • Là nơi của các vị Phật – không có vật chất, không sanh diệt, không hình tướng.
  • Phật Giới là “quê xưa” của tất cả chúng sanh – Người giác ngộ mới biết để quay về.

Ông Phật Quản Lý

  • Là vị Phật chịu trách nhiệm đóng – mở cửa Phật Giới.
  • Chỉ mở cửa cho Người đủ Công Đức – không ai cầu xin hay “độ” giúp Người vào được.

Ngày Giải Thoát

  • Là ngày Người tu Thiền Tông bỏ thân, đủ Công Đức, được về Phật Giới.
  • Ngày này còn gọi là “Ngày về quê xưa” – không có sinh tử nữa.

III. KẾT LUẬN

Việc nắm vững và hiểu đúng các thuật ngữ chuyên biệt trong Thiền Tông là vô cùng quan trọng. Nó giúp Người tu không bị hiểu lầm, không bị lạc hướng, và đủ nền tảng để nhận ra Phật Tánh – đạt Giác Ngộ – tích Công Đức – được Giải Thoát đúng theo đường lối Thiền Tông do Đức Phật truyền dạy.

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Q 1 👉 Xem tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *