
GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✨PHẦN II – TÁNH PHẬT & TÁNH NGƯỜI
📘CHƯƠNG VI
VŨ TRỤ QUAN VÀ NHÂN SINH QUAN THEO THIỀN TÔNG
- Vũ trụ quan Thiền Tông
– Vũ trụ theo Thiền Tông là toàn bộ không gian và các cõi giới hình thành từ điện từ âm dương vận hành theo quy luật.
– Càn khôn vũ trụ có hai phần: phần vật lý (hiện tượng giới) và phần thanh tịnh (bản thể giới).
– Phần vật lý bao gồm các hành tinh, hệ mặt trời, các cõi giới như Dục giới, Sắc giới, Vô sắc giới – là nơi lưu chuyển của chúng sanh luân hồi.
– Phần thanh tịnh là Phật giới – nơi tồn tại vĩnh hằng, không bị tác động bởi thời gian và vật chất – nơi chư Phật ngự.
- Nhân sinh quan Thiền Tông
– Con người có hai phần: thân tứ đại (vật lý) và Phật tánh (thanh tịnh).
– Mỗi người là một “Tiểu vũ trụ”, trong đó Phật tánh là chủ nhân, còn thân – tâm – tình cảm – ý thức chỉ là công cụ.
– Sinh ra làm người là cơ hội quý báu để giác ngộ và giải thoát nếu biết quay về với Phật tánh.
– Mục đích sống theo Thiền Tông là sống hòa hợp với quy luật tự nhiên, không tạo nghiệp, không mê mờ trong vọng tưởng và biết trở về với Chân thật của chính mình.
- Mối liên hệ giữa vũ trụ và con người
– Vũ trụ vận hành theo quy luật nhân – quả – luân hồi. Con người là một phần của hệ thống đó.
– Sự sống và cái chết chỉ là sự thay đổi môi trường của “Thân tứ đại” và “Thần thức” (nghiệp lực mang theo).
– Chỉ khi thoát khỏi luân hồi, con người mới ra khỏi vòng tác động của vũ trụ vật lý – tức là giải thoát.
- Nhận định về thế giới hiện tượng
– Tất cả hiện tượng trong vũ trụ đều do điện từ âm dương vận hành, có sinh – có diệt, không có gì trường tồn.
– Người tu Thiền Tông không bị cuốn vào các hiện tượng mà quan sát bằng trí tuệ thanh tịnh, thấy rõ bản chất vô thường.
– Không tham đắm – không sợ hãi – không chấp thủ là thái độ sống đúng với Nhân sinh quan Thiền Tông.
- Kết luận
– Thiền Tông nhìn vũ trụ và con người dưới góc nhìn thanh tịnh, vượt ngoài cảm xúc và khái niệm thông thường.
– Biết rõ mình là ai, đến thế gian này để làm gì và làm sao để thoát ra là minh triết của người tu Thiền Tông.
📘CHƯƠNG VII
KHÁI NIỆM VỀ PHẬT TÁNH THEO THIỀN TÔNG
- Định nghĩa Phật tánh
– Phật tánh là phần thanh tịnh, sáng suốt, thường hằng, bất sinh – bất diệt trong mỗi con người.
– Phật tánh là cốt lõi thật sự của một con người, không lệ thuộc vật lý, không hình tướng, không lời nói, không suy nghĩ.
– Đây là bản thể thanh tịnh của tất cả chư Phật, đồng thời cũng hiện hữu sẵn nơi mỗi chúng sanh.
- Đặc tính của Phật tánh
– Không hình tướng, không âm thanh, không màu sắc.
– Biết hết, thấy hết, không cần suy nghĩ.
– Không bị sanh – diệt, không chịu tác động bởi nghiệp lực.
– Luôn hiện diện, nhưng bị che lấp bởi vọng tưởng, tham – sân – si.
- Vai trò của Phật tánh trong người tu Thiền Tông
– Là điểm quy hướng duy nhất để tu đúng pháp Thiền Tông.
– Giúp người tu thoát khỏi mê lầm của thân và tâm – không còn bị nghiệp lôi kéo.
– Phật tánh chính là con đường đưa đến giải thoát – nơi trở về của người giác ngộ.
- Tại sao con người không nhận ra Phật tánh?
– Vì bị mê mờ bởi “Thân tứ đại”, “Ý thức”, và “Tham – Sân – Si”.
– Vì sống bằng vọng tưởng – phân biệt – chấp trước nên che lấp mất phần thấy biết thanh tịnh.
– Vì học theo lý luận – triết lý – giáo điều mà không trực tiếp nhận ra bản thể sáng suốt bên trong mình.
- Làm sao nhận ra Phật tánh?
– Phải buông bỏ toàn bộ suy nghĩ, chấp trước, vọng niệm.
– Phải học đúng giáo lý Thiền Tông, biết rõ thân là giả, tâm là vọng, Phật tánh là thật.
– Phải tự soi lại chính mình, dùng “tánh thấy biết thanh tịnh” để nhận ra chính mình.
- Kết luận
– Phật tánh là bản thể chân thật của con người, luôn hiện diện nhưng khó nhận ra vì bị lớp vô minh che phủ.
– Người tu Thiền Tông cần tinh tấn tu hành đúng đường, học đúng pháp, hành đúng đạo để một đời giải thoát.
📘CHƯƠNG VIII
PHÂN BIỆT GIỮA PHẬT TÁNH VÀ TÂM NGƯỜI
1. Tâm người là gì?
– Là phần nhận thức, tư duy, cảm xúc của con người, được tạo thành bởi “ý thức”.
– Tâm người bao gồm suy nghĩ, phân biệt, yêu – ghét, đúng – sai, thương – giận…
– Tâm người thuộc về vật lý, sinh ra và hoạt động theo quy luật nhân quả luân hồi.
2. Phật tánh là gì?
– Là bản thể thanh tịnh, không suy nghĩ, không phân biệt.
– Là phần sáng suốt, biết rõ tất cả mà không cần lý luận, không bị chi phối bởi ngũ uẩn.
– Phật tánh là pháp vô vi, không bị ràng buộc bởi không gian, thời gian.
3. Đặc điểm khác biệt giữa Phật tánh và tâm người
Tiêu chí | Tâm người | Phật tánh |
Bản chất | Tạm thời, sinh diệt, vật lý | Vĩnh hằng, thanh tịnh, phi vật lý |
Hoạt động | Suy nghĩ, phân biệt, cảm xúc | Không suy nghĩ, biết hết, thấy hết |
Hình thức | Có thể biểu hiện qua hành vi, lời nói | Không hình tướng, không ngôn ngữ |
Nơi phát sinh | Ý thức con người | Vốn có sẵn, không sinh ra từ đâu |
Vai trò | Tạo nghiệp, dẫn luân hồi | Dẫn đến giải thoát nếu được nhận lại |
4. Lý do con người nhầm lẫn giữa tâm người và Phật tánh
– Vì tâm người quá mạnh, luôn hiện diện nên con người dễ đồng hóa “tâm là ta”.
– Vì ít ai dạy và phân biệt rõ đâu là tâm người – đâu là Phật tánh.
– Vì pháp môn Thiền Tông bị ẩn tàng, nên giáo lý giác ngộ ít được phổ biến rộng.
5. Làm sao vượt khỏi tâm người để nhận lại Phật tánh?
– Phải học đúng pháp môn Thiền Tông và thấy rõ sự giả lập của tâm.
– Phải quan sát sự sinh – diệt của suy nghĩ để buông dần chấp trước.
– Phải sống bằng tánh thấy biết thanh tịnh, không chạy theo vọng tưởng.
6. Ý nghĩa của việc nhận ra Phật tánh
– Là mục tiêu tối thượng của người tu Thiền Tông.
– Là sự trở về cội nguồn thanh tịnh, chấm dứt luân hồi.
– Là gốc rễ của giác ngộ và giải thoát thực sự.
📘CHƯƠNG IX
KHÁI NIỆM VỀ NGŨ UẨN VÀ NGŨ ẤM TRONG ĐẠO PHẬT
- Khái niệm ngũ uẩn là gì?
– Ngũ uẩn (五蘊) còn gọi là năm nhóm tụ hợp tạo thành con người sống.
– Gồm có: Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức.
- Sắc uẩn: hình tướng vật lý, thân thể và các cơ quan cảm giác.
- Thọ uẩn: cảm thọ (vui, buồn, khổ…), phản ứng từ cảm xúc.
- Tưởng uẩn: tưởng tượng, nhận thức sơ khởi.
- Hành uẩn: hành vi, tâm hành, dòng suy nghĩ liên tục.
- Thức uẩn: phần nhận biết, phân biệt, là thức của tâm người.
- Khái niệm ngũ ấm là gì?
– Ngũ ấm (五陰) là sự ngăn che, làm mờ tánh Phật.
– Ngũ ấm thực chất cũng gồm sắc – thọ – tưởng – hành – thức, nhưng nhấn mạnh vai trò che mờ giác tánh.
– Gọi là “ấm” vì chúng làm con người không thấy được chân thật.
- Vai trò của ngũ uẩn trong sự hình thành thân và tâm
– Con người do nhân quả tạo thành thân, rồi từ thân khởi tâm.
– Năm uẩn là cơ sở cho toàn bộ hoạt động sống và tạo nghiệp.
– Khi một người còn sử dụng năm uẩn, người ấy còn luân hồi.
- Phật tánh có liên quan gì đến ngũ uẩn?
– Phật tánh vốn không thuộc về ngũ uẩn.
– Nhưng khi gá vào thân người để có cơ hội giác ngộ, Phật tánh hiện hữu bên trong ngũ uẩn.
– Khi người tu nhận ra ngũ uẩn là giả, không chấp nó là “ta”, thì có thể sống bằng tánh Phật.
- Làm sao thoát khỏi sự chi phối của ngũ uẩn và ngũ ấm?
– Không chấp thân này là thật (sắc uẩn).
– Không chạy theo cảm xúc vui buồn (thọ uẩn).
– Không dính mắc tưởng tượng, lý luận (tưởng uẩn, hành uẩn).
– Không dùng thức phân biệt mà thấy bằng tánh biết (thức uẩn).
- Ý nghĩa tu tập từ hiểu biết ngũ uẩn và ngũ ấm
– Giúp người tu thấy rõ sự giả lập của thân tâm.
– Không bị dính mắc vào các cảm xúc, lý trí và ngôn từ.
– Là bước nền để tiến tới sống bằng Phật tánh, nhận lại bản lai diện mục.
📘CHƯƠNG X
THẾ NÀO LÀ TỨ ĐẾ – BÁT CHÁNH ĐẠO?
- Khái niệm Tứ Diệu Đế là gì?
– Tứ Diệu Đế (bốn chân lý mầu nhiệm) là giáo lý căn bản Đức Phật Thích Ca dạy sau khi giác ngộ, gồm:
- Khổ đế: đời là khổ (sinh, lão, bệnh, tử; cầu không được, oán gặp nhau, thân yêu biệt ly…).
- Tập đế: nguyên nhân của khổ là do tham ái, vô minh, chấp ngã.
- Diệt đế: khổ có thể dứt, khi diệt trừ hết nguyên nhân của khổ.
- Đạo đế: con đường dẫn đến diệt khổ, chính là Bát Chánh Đạo.
- Khái niệm Bát Chánh Đạo là gì?
– Bát Chánh Đạo là con đường tám nhánh dẫn đến giác ngộ, gồm:
- Chánh kiến: thấy đúng sự thật, không bị mê lầm.
- Chánh tư duy: suy nghĩ thiện lành, không hại người.
- Chánh ngữ: lời nói đúng đắn, chân thật, không ác khẩu.
- Chánh nghiệp: hành vi đạo đức, không sát sinh, trộm cắp…
- Chánh mạng: nghề nghiệp chân chính, không hại người.
- Chánh tinh tấn: siêng năng tu tập đúng pháp.
- Chánh niệm: nhớ nghĩ điều chân chính, không vọng tưởng.
- Chánh định: tâm an trụ, không dao động bởi ngoại cảnh.
- Vị trí của Tứ Diệu Đế trong Đạo Phật
– Là giáo lý đầu tiên và nền tảng, giúp người sơ cơ hiểu khổ, nguyên nhân của khổ, cách diệt khổ và con đường đi đến an vui.
– Đức Phật dạy Tứ Diệu Đế trong bài kinh “Chuyển Pháp Luân” tại vườn Lộc Uyển, cho năm anh em Kiều Trần Như.
- Bát Chánh Đạo là phương pháp tu thế nào?
– Là con đường “trung đạo”, tránh hai cực đoan: hưởng dục quá mức và ép xác khổ hạnh.
– Giúp người tu điều chỉnh thân – khẩu – ý, sống đúng đạo lý.
– Trong Thiền Tông, Bát Chánh Đạo giúp sống đúng đạo làm người, là “bệ phóng” để tiến tới sống bằng tánh Phật.
- Liên hệ giữa Bát Chánh Đạo và Thiền Tông
– Thiền Tông không phủ nhận Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, nhưng cho rằng đó là bước nền tảng.
– Người muốn tu Thiền Tông phải sống đúng Bát Chánh Đạo trước khi đủ khả năng sống bằng Phật tánh.
– Nếu chưa làm chủ được thân – khẩu – ý theo Bát Chánh Đạo, người ấy không thể tu Thiền Tông đến giác ngộ.
- Tóm lược ý nghĩa
– Tứ Diệu Đế chỉ ra khổ và con đường thoát khổ.
– Bát Chánh Đạo là phương pháp tu hành theo trung đạo, giúp con người sống đúng, tạo nền tảng cho giác ngộ.
– Trong Thiền Tông, đây là pháp môn “nhân” rất quan trọng, còn “quả” là sống với tánh Phật.
Nguồn Thiền Tông