
GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✨PHẦN III – ĐẠO PHẬT KHOA HỌC
📘CHƯƠNG XI
THẾ NÀO LÀ NHÂN QUẢ – LUÂN HỒI?
- Khái niệm Nhân Quả là gì?
– Nhân quả là nguyên lý căn bản của vũ trụ và đời sống, nghĩa là: gieo nhân gì sẽ gặt quả đó.
– Nhân là nguyên nhân, hành động tạo ra; quả là kết quả sẽ nhận lãnh tương ứng với nhân đã gieo.
– Không có chuyện “vô nhân sinh quả” hay “vô quả do nhân”, mọi sự đều có nguyên nhân và hệ quả.
- Luật Nhân Quả hoạt động như thế nào?
– Nhân quả có thể xảy ra ngay lập tức, hoặc sau một thời gian.
– Có những nhân gieo đời này nhưng quả nhận đời sau, gọi là nhân quả luân hồi.
– Nhân quả bao trùm cả ba phương diện: thân – khẩu – ý (nghiệp thân, nghiệp khẩu, nghiệp ý).
- Khái niệm Luân Hồi là gì?
– Luân hồi là sự tiếp nối sanh tử trong nhiều đời, nhiều kiếp, do nghiệp lực dẫn dắt.
– Chúng sanh vì không thấy được bản thể thanh tịnh, bị vô minh che lấp nên tạo nghiệp, rồi chịu sinh tử luân hồi.
– Luân hồi xảy ra trong Tam Giới: Dục giới, Sắc giới, và Vô sắc giới.
- Mối liên hệ giữa Nhân Quả và Luân Hồi
– Chính vì có nhân quả nên mới có luân hồi.
– Nghiệp do con người tạo ra (hành động, lời nói, ý nghĩ) là nhân, dẫn đến quả là tái sinh trong các cảnh giới khác nhau.
– Luân hồi không phải do một đấng tạo hóa nào sắp đặt, mà do chính nghiệp của mỗi chúng sanh tự chiêu cảm.
- Làm sao để thoát khỏi Luân Hồi?
– Hiểu và sống đúng luật nhân quả, không tạo nghiệp xấu.
– Tu tập dần dần từ nhân đến quả: sống thiện → dứt nghiệp → giác ngộ → giải thoát.
– Chỉ khi nhận ra và sống được với tánh Phật thanh tịnh nơi chính mình thì mới dứt sinh tử luân hồi.
- Quan điểm của Thiền Tông về Nhân Quả – Luân Hồi
– Thiền Tông không phủ nhận nhân quả – luân hồi, mà chỉ rõ: chúng chỉ tồn tại trong thế giới vật lý – tương đối.
– Người giác ngộ và sống bằng tánh Phật thanh tịnh thì không còn tạo nghiệp → không còn tái sinh → thoát luân hồi.
– Người tu Thiền Tông không tìm cách thay đổi nhân quả, mà giác ngộ để vượt thoát khỏi quy luật này.
- Tóm lược ý nghĩa
– Nhân quả – luân hồi là một quy luật tuyệt đối trong đời sống hữu vi.
– Hiểu rõ nhân quả giúp sống thiện, có trách nhiệm, không đổ lỗi.
– Với người tu Thiền Tông, biết luật nhân quả – luân hồi là để vượt thoát chúng, sống bằng tánh Phật thanh tịnh vốn không bị chi phối bởi các quy luật nhân quả vật lý nữa.
📘CHƯƠNG XII
PHÁP MÔN THIỀN TÔNG RA ĐỜI VÀ LƯU TRUYỀN THẾ NÀO?
- Đức Phật dạy Thiền Tông khi nào?
– Khi còn tại thế, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã dạy nhiều pháp môn tùy căn cơ chúng sanh.
– Đến năm Ngài 30 tuổi (sau khi thành đạo tại Bồ-đề Đạo Tràng), Đức Phật truyền dạy pháp môn Thiền Tông cho Tổ Ma Ha Ca Diếp.
– Đây là pháp môn đặc biệt, truyền theo dòng tâm ấn, không dùng kinh sách mà dùng “tâm truyền tâm”.
- Lý do pháp môn Thiền Tông không phổ biến
– Vì là pháp môn cao sâu, đòi hỏi căn cơ chín muồi, nên chỉ truyền riêng từng vị Tổ kế tiếp, không công khai đại chúng.
– Ngoài ra, Thiền Tông vượt ngoài lý luận và ngôn ngữ, nên người học phải tự ngộ, không thể truyền đạt bằng lời.
– Trong suốt hơn 2.500 năm, Thiền Tông được lưu truyền ngầm qua dòng Thiền Tổ Sư, không phổ biến rộng rãi.
- Thiền Tông lưu truyền qua những ai?
– Khởi đầu là Tổ thứ nhất: Ma Ha Ca Diếp.
– Truyền tiếp đến Tổ thứ 28: Bồ-đề Đạt Ma – người đem Thiền Tông từ Ấn Độ sang Trung Hoa.
– Tại Trung Hoa, Thiền Tông phát triển mạnh và được truyền tiếp đến các Tổ sư danh tiếng như: Huệ Khả, Tăng Xán, Đạo Tín, Hoằng Nhẫn, Huệ Năng, v.v…
– Tổ Huệ Năng (Tổ thứ 33) là người có công lớn truyền bá Thiền Tông mạnh mẽ tại Trung Hoa.
- Thiền Tông du nhập vào Việt Nam như thế nào?
– Tổ thứ 34 là Tổ Sư Thiền Tông Việt Nam: Vô Ngôn Thông.
– Ngài là đệ tử đời thứ 6 của Tổ Huệ Năng, đã đến Việt Nam vào thế kỷ thứ IX, lập nên dòng Thiền Tông đầu tiên tại chùa Kiến Sơ – Bắc Ninh.
– Sau đó tiếp tục truyền thừa qua các dòng Thiền như: Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông, Trúc Lâm Yên Tử.
– Các vị Tổ Việt Nam tiêu biểu như: Tổ Pháp Loa, Tổ Huyền Quang (Tổ 35 và 36), v.v…
- Tại sao Thiền Tông được phép công bố trở lại?
– Theo Huyền Ký của Đức Phật: đến thời kỳ mạt pháp, khi căn cơ chúng sanh đã đủ, Thiền Tông sẽ được công bố ra ánh sáng.
– Tại Việt Nam, Chùa Thiền Tông Tân Diệu (tỉnh Long An) là nơi được phép công bố công khai pháp môn Thiền Tông vào thế kỷ XXI.
– Việc này đánh dấu bước chuyển mình của Phật pháp: từ tu theo giáo lý – kinh điển sang tu nhận ra tánh Phật thanh tịnh.
- Ý nghĩa việc công bố Thiền Tông hiện nay
– Giúp người có căn cơ nhận ra con đường tu đúng gốc giải thoát mà Đức Phật truyền dạy.
– Xóa bỏ sự mê tín, vọng cầu, lệch hướng tu hành.
– Làm sống lại dòng Thiền Tông thuần túy – truyền thừa chân chính – giải thoát thực sự.
- Tóm lược ý nghĩa
– Thiền Tông là pháp môn cao nhất Đức Phật dạy.
– Trải qua 2.561 năm, Thiền Tông vẫn giữ nguyên tông chỉ, phương pháp và truyền thừa đặc biệt.
– Ngày nay, người có căn cơ đủ duyên sẽ được học Thiền Tông qua giáo lý – Huyền Ký – truyền thừa chính thống tại Việt Nam.
📘CHƯƠNG XIII
TÁNH NGHE THANH TỊNH VÀ PHÁP TU BIẾT NGHE TRONG THIỀN TÔNG
- Khái niệm “Tánh nghe thanh tịnh” là gì?
– “Tánh nghe” là năng lực biết nghe vốn sẵn có nơi con người, không lệ thuộc vào tai hay âm thanh.
– “Thanh tịnh” nghĩa là không vướng mắc, không bị chi phối bởi âm thanh, vọng tưởng hay phân biệt.
– Tánh nghe thanh tịnh chính là một phần hiển lộ của tánh Phật nơi mỗi người. - Phân biệt giữa “nghe bằng tai” và “nghe bằng tánh nghe”
– Nghe bằng tai là dùng cơ quan vật lý để tiếp nhận âm thanh – thuộc thân vật lý.
– Nghe bằng tánh nghe là nghe mà không khởi phân biệt, không bám vào âm thanh, không bị dính mắc bởi ý nghĩa – thuộc thể tánh.
– Người tu Thiền Tông cần nhận ra tánh nghe này để từ đó nhận ra toàn bộ tánh Phật. - Đức Phật dạy “Pháp tu biết nghe” như thế nào?
– Trong kinh Lăng Nghiêm, Ngài dạy Bồ Tát Quán Thế Âm tu thành từ “tánh nghe thanh tịnh”.
– Cốt lõi là: nghe mà không bám vào âm thanh, không khởi ý niệm, không phân biệt.
– Từ đó, vượt ra ngoài nhĩ thức (ý thức về âm thanh), đạt đến tánh nghe thường hằng. - Phương pháp “tu nghe” trong Thiền Tông Việt Nam
– Ngồi yên, buông xả mọi ý nghĩ, lắng nghe mọi âm thanh xảy đến mà không khởi tâm phân biệt.
– Nghe như không nghe – biết âm thanh nhưng không bám vào nó.
– Tâm hoàn toàn vắng lặng – chỉ có “cái biết đang biết” tồn tại. - Nghe bằng tánh là con đường đưa đến giác ngộ
– Khi người tu thực hành thành thục, sẽ phát hiện ra: dù không có âm thanh, vẫn có “tánh nghe biết”.
– Lúc đó, người tu không còn lệ thuộc vào tai – âm thanh – suy nghĩ – phân biệt.
– Đây là bước chuyển từ thức trí sang trí tuệ – từ vọng thức về lại chân tánh. - Lợi ích của việc thực hành pháp tu nghe
– Tâm an định, không bị chi phối bởi hoàn cảnh bên ngoài.
– Nhận ra được thể tánh nghe vốn sẵn, thường hằng – chính là tánh Phật.
– Dễ dàng buông xả vọng tưởng – đạt định – rồi ngộ. - Tóm lược ý nghĩa
– Tánh nghe thanh tịnh là một trong những cách nhận ra tánh Phật.
– Đức Phật từng dạy pháp môn này để giúp người mau đạt giác ngộ.
– Người tu Thiền Tông cần thực hành đúng, đều đặn để tự mình chứng ngộ tánh giác.
📘CHƯƠNG XIV
THIỀN TÔNG LÀ PHÁP MÔN TRUYỀN THỪA ĐẶC BIỆT
- Khái niệm pháp môn truyền thừa là gì?
– Pháp môn truyền thừa là con đường tu được Đức Phật trực tiếp dạy và truyền riêng cho một vị đệ tử có đủ căn cơ.
– Không phổ biến ra bên ngoài vì là pháp môn đặc biệt, chỉ dành cho người có “căn duyên và trí tuệ siêu việt”.
– Sự truyền thừa này dựa trên quy tắc tâm truyền tâm – không phải truyền bằng ngôn ngữ hay kinh sách. - Thiền Tông là pháp môn truyền thừa độc nhất trong Đạo Phật
– Trong suốt 49 năm thuyết pháp, Đức Phật chỉ truyền Thiền Tông cho Tổ đầu tiên là Ngài Ma Ha Ca Diếp.
– Pháp môn này vượt ngoài giáo lý ngôn ngữ, dựa trên sự “ngộ tánh” – nhận ra chính mình là Phật.
– Vì tính chất đặc biệt, nên Thiền Tông được xem là “mạch sống ẩn tàng” của Đạo Phật. - Truyền bằng gì và truyền cho ai?
– Truyền bằng “tâm kiến tánh” – tức người nhận phải tự mình thấy lại tánh Phật của chính mình.
– Người được truyền là người đã giác ngộ, không còn mê lầm, không còn chạy theo tưởng thức.
– Điều kiện: Phải dứt sạch tham – sân – si, trí tuệ sáng suốt, không chấp kinh điển, không bị mê tín dẫn dắt. - Sự truyền thừa trong dòng Thiền Tông từ Ấn Độ sang Trung Hoa
– Tổ thứ 1: Ma Ha Ca Diếp – được Phật Thích Ca truyền tại Linh Sơn.
– Truyền đến Tổ thứ 28: Bồ Đề Đạt Ma – người mang Thiền Tông sang Trung Hoa.
– Sau đó tiếp tục truyền qua 6 đời Tổ Thiền Tông Trung Hoa, chấm dứt với Lục Tổ Huệ Năng. - Truyền thừa vào Việt Nam và giai đoạn ẩn tàng
– Năm 580, Thiền Tông được truyền vào Việt Nam bởi Tổ Tỳ Ni Đa Lưu Chi.
– Trải qua 36 đời truyền theo dạng “mật truyền”, ẩn danh.
– Đến đời 36, năm 2014, Thiền Tông chính thức được công bố tại Việt Nam, theo đúng Huyền Ký Phật dạy. - Tính chất đặc biệt của truyền thừa Thiền Tông
– Không truyền bằng học thức, bằng sách vở, bằng chức sắc.
– Truyền cho người thật sự ngộ – thấy được tánh Phật.
– Truyền bằng quyển Huyền Ký hoặc dấu hiệu đặc biệt đã được xác định. -
Tóm lược ý nghĩa
– Thiền Tông không phải học mà là “ngộ”.
– Sự truyền thừa là minh chứng cho mạch nguồn giải thoát vẫn còn hiện diện trong thế gian.
– Ai đủ nhân duyên nhận pháp môn này, nếu hành đúng, sẽ giác ngộ và giải thoát.
📘CHƯƠNG XV
NGƯỜI TU THIỀN TÔNG CẦN BIẾT GÌ
- Thiền Tông không phải là pháp tu thông thường
– Thiền Tông là pháp môn đặc biệt, vượt ngoài giáo điều, kinh sách, nghi thức.
– Người tu Thiền Tông không cầu phước, không cầu an, không mong linh ứng.
– Tu để “thấy lại chính mình” – nhận ra Phật tánh đang hiện hữu nơi bản thân. - Người tu Thiền Tông cần nhận thức rõ mục đích tu hành
– Không tu để thành Phật nơi cõi khác, mà thấy được mình là Phật.
– Không cầu xin thần linh, không lạy lục cúng bái.
– Không bám vào hình tướng, không dựa vào công phu hình thức. - Những điều người tu cần ghi nhớ
– Tánh Phật là “thanh tịnh – sáng suốt – không dính mắc – không động loạn”.
– Tất cả pháp tu đều nhằm để nhận ra tánh này, không phải để có thần thông hay năng lực siêu phàm.
– Không chấp vào bất kỳ điều gì, kể cả pháp môn Thiền Tông. - Phương châm thực hành Thiền Tông
– Biết rõ vọng tưởng là giả, không thật.
– Biết thân này là vật chất tứ đại tạm bợ, không phải “ta”.
– Không tạo nghiệp mới, không dính mắc, không khởi vọng phân biệt.
– Dừng tất cả tư tưởng tìm kiếm bên ngoài – quay lại nơi chính mình. - Cái gì là giác ngộ thật sự?
– Là thấy rõ mình không phải thân này, không phải suy nghĩ này.
– Là sống trong đời nhưng không bị trần cảnh chi phối.
– Là thấy được bản thể mình là “ánh sáng thanh tịnh bất sinh bất diệt”. - Sai lầm dễ mắc khi tu Thiền Tông
– Tưởng mình đã ngộ nhưng vẫn còn dính vào lời nói, sách vở.
– Chấp lời người khác là đúng, không kiểm lại với tâm thanh tịnh.
– Lầm tưởng “không làm gì cả” là Thiền, trong khi tâm vẫn còn động loạn. - Hành giả chân thật phải:
– Sống đơn giản, ít ham muốn.
– Không chấp trước vào bất kỳ giáo lý, người dạy hay tổ chức nào.
– Tự mình kiểm nghiệm, tự mình sống với tánh biết sáng suốt.
– Không lôi kéo người khác, không tranh luận đúng sai. -
Lời kết
– Người tu Thiền Tông là người tự bước trên con đường giải thoát.
– Tự mình ngộ, tự mình giải thoát – không ai thay thế được.
– Nếu thực hành đúng, đời này dứt luân hồi – trở về Phật giới.
Nguồn Thiền Tông