
GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✨PHẦN IV – THIỀN TÔNG TRONG KINH ĐIỂN
📘CHƯƠNG XVI
NGƯỜI TU THIỀN TÔNG PHẢI BIẾT RÕ PHÁP TU CỦA MÌNH
- Tại sao cần biết rõ pháp tu?
– Vì nếu không hiểu rõ pháp tu Thiền Tông, người học dễ lạc vào tà kiến hoặc trở lại pháp tu nhân quả luân hồi.
– Biết rõ pháp tu để không bị lay chuyển, không bị lôi kéo bởi những hình thức tu sai mục đích giải thoát. - Pháp tu Thiền Tông là gì?
– Là pháp tu để trở về “bản thể thanh tịnh” vốn có của chính mình – gọi là Phật tánh.
– Không tu để đạt phước báu, không cầu về cõi trời, không hướng đến thần thông.
– Là pháp “không tu mà tu”, vì chỉ cần nhận ra và sống lại với tánh Phật nơi mình. - Thiền Tông khác gì với các pháp tu khác?
– Các pháp tu khác dựa trên: tụng kinh, lạy Phật, trì chú, niệm danh hiệu… để tạo công đức, mong được tái sinh tốt hơn hoặc thành Phật ở cõi khác.
– Thiền Tông không đi theo lộ trình đó, mà trực chỉ nhận ra tánh biết thanh tịnh nơi chính mình, dứt vòng luân hồi ngay trong đời hiện tại. - Nền tảng của pháp Thiền Tông
– Dựa trên trí tuệ thanh tịnh (Phật tánh), không dựa vào lý trí phân biệt.
– Không cầu nguyện, không hành lễ, không tụng niệm – chỉ sống trong tỉnh thức, sáng suốt.
– Không chấp pháp, không cố tạo ra trạng thái tâm lý đặc biệt. - Ba điều cần ghi nhớ khi tu Thiền Tông
– không tưởng là thật: Những gì hiện ra trong tâm đều là vọng tưởng, không thật.
– không chấp thân là ta: Thân là phương tiện, không phải chủ thể thật.
– không theo vọng niệm: Mọi khởi niệm đều là nhân tạo nghiệp và luân hồi. - Tu Thiền Tông là quay lại chính mình
– Thấy vọng không theo, giữ tâm sáng suốt.
– Sống như người bình thường, nhưng tâm luôn tỉnh thức.
– Dù làm việc gì cũng không bị tâm động loạn, không dính mắc. - Thế nào là sống với Phật tánh?
– Là sống với sự thanh tịnh, không chấp, không dính.
– Là thấy tất cả nhưng không phân biệt, không can thiệp.
– Là “biết mà không dính”, “thấy mà không chấp”. -
Lời kết
– Người tu Thiền Tông cần hiểu rõ pháp môn của mình để không bị mê lầm.
– Dù sống giữa trần gian nhưng tâm phải tự tại, không bị chi phối.
– Sự giải thoát không đến từ ai ban cho, mà từ nơi chính mình ngộ ra và buông bỏ tất cả.
📘CHƯƠNG XVII
PHẬT GIỚI VÀ CÁC CÕI TRONG TAM GIỚI
- Phật giới là gì?
– Là nơi chư Phật an trụ, không có vật chất, không thời gian, không sanh diệt.
– Là bản thể thanh tịnh tuyệt đối – nơi xuất phát và trở về của mọi chánh giác.
– Người giác ngộ hoàn toàn sẽ trở về Phật giới, chứ không còn tái sinh trong Tam Giới. - Tam giới là gì?
– Tam giới là ba cõi luân hồi gồm:
- Dục giới: Cõi có đầy đủ các dục (ăn, mặc, ngủ, tình ái…), gồm địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh, người và trời Dục giới.
- Sắc giới: Cõi có sắc thân vi tế, nhưng không có dục, gồm các vị tu thiền đạt đến các tầng thiền định.
- Vô sắc giới: Không có thân sắc, chỉ tồn tại bằng tưởng thức rất vi tế, là các vị đạt thiền định sâu hơn nữa.
- Tánh Phật có ở Tam giới không?
– Có mặt khắp nơi, nhưng bị che lấp bởi vật chất, tâm thức và vọng tưởng.
– Trong Tam giới, chúng sanh bị vô minh che mờ nên không thấy tánh Phật của mình. - Làm sao để ra khỏi Tam giới?
– Phải nhận ra và sống được với tánh Phật thanh tịnh của chính mình.
– Không chấp thân, không chạy theo vọng tưởng, sống đúng với tánh thấy, tánh biết.
– Chỉ có pháp môn Thiền Tông mới có khả năng giúp ra khỏi Tam giới vì không tạo nghiệp nhân quả. - Sự khác nhau giữa Phật giới và Tam giới
– Phật giới là chân thật, không sanh diệt – Tam giới là giả tạm, luôn biến đổi.
– Phật giới không có hình tướng, ngôn ngữ, thời gian – Tam giới tồn tại bởi hình tướng, vật chất và ngôn ngữ.
– Phật giới là giải thoát – Tam giới là luân hồi. - Vì sao chúng sanh không thấy Phật giới?
– Vì mê mờ bởi sắc thân, vọng tưởng, chấp pháp.
– Vì chạy theo cảm xúc, ngôn ngữ, tri kiến thế gian.
– Vì chưa dứt được tham – sân – si nên bị trói trong luân hồi. - Người giác ngộ thấy Phật giới thế nào?
– Không phải thấy bằng mắt mà là “biết lại chính mình”, biết mình vốn là Phật tánh.
– Khi sống lại được với tánh Phật, dù ở đâu cũng là Phật giới, vì không còn vọng tưởng, chấp ngã. -
Lời kết
– Hiểu rõ Phật giới và Tam giới là điều kiện tiên quyết để tu đúng đường giải thoát.
– Thiền Tông giúp người tu trực chỉ bản tâm, buông bỏ tất cả, trở về sống với Phật giới vĩnh hằng.
– Mỗi người đều có tánh Phật, chỉ cần buông bỏ vọng tưởng là tự thấy lại chính mình.
📘CHƯƠNG XVIII
CHÁNH PHÁP VÀ TÀ PHÁP
- Thế nào là Chánh Pháp?
– Là pháp giúp người tu nhận ra và sống lại với tánh Phật của chính mình.
– Là pháp không tạo nghiệp, không cầu xin bên ngoài, không dùng tưởng lực.
– Là pháp “trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật”, đúng với cốt lõi giải thoát của Đức Phật. - Đặc điểm của Chánh Pháp
– Không truyền bằng lời mà chỉ truyền bằng tâm.
– Không hình thức, không nghi lễ, không cầu cúng, không mê tín.
– Không đưa người tu đi vào đạo lý phân tích, lý luận, mà giúp trở về sống với Tánh giác. - Thế nào là Tà Pháp?
– Là những pháp có hình thức tu mà không giúp người giải thoát.
– Là pháp dùng tưởng lực, cầu xin, lệ thuộc vào tha lực hoặc thần linh.
– Là pháp dùng lý trí, ngôn ngữ, nghi lễ… để mê hoặc hoặc trói buộc người tu. - Biểu hiện của Tà Pháp
– Dạy người tu cầu khẩn, tụng niệm, làm lễ để được phước báu.
– Kích hoạt tưởng thức để “thấy” cảnh giới, gặp Phật, gặp Bồ Tát.
– Lôi kéo người tu vào sự lệ thuộc, tôn sùng hình tướng bên ngoài. - Vì sao Tà Pháp phổ biến?
– Vì hợp với tâm lý mong cầu, mong được của đa số người.
– Vì Tà Pháp dễ tiếp cận, có hình thức cụ thể, dễ hành trì.
– Vì người chưa giác ngộ dễ tin theo những điều huyền bí, linh thiêng. - Chánh Pháp có khó tu không?
– Khó vì không có hình thức cụ thể, chỉ có thể thực hành bằng trí tuệ.
– Không thể học qua sách vở, ngôn ngữ mà phải ngộ bằng tâm.
– Phải buông bỏ tất cả chấp trước, khái niệm, tri kiến, pháp chấp. - Làm sao phân biệt Chánh Pháp và Tà Pháp?
– Căn cứ vào mục đích: nếu pháp giúp người tu nhận ra và sống với tánh Phật, đó là Chánh Pháp.
– Nếu pháp chỉ tạo phước, cầu an, hay đưa đến ảo giác, thần thông… thì đó là Tà Pháp.
– Pháp nào dẫn đến giải thoát là Chánh; pháp nào giữ người trong luân hồi là Tà. - Người học Thiền Tông nên làm gì?
– Chỉ cần nhận ra tâm mình, sống với tánh thấy – tánh biết thanh tịnh.
– Không tìm cầu bên ngoài, không vọng tưởng, không chấp pháp.
– Lấy sáng suốt làm gốc, lấy tự tánh làm Thầy, lấy vô vi làm hạnh. -
Lời kết
– Đức Phật dạy rằng: “Ta là Phật đã thành, các con là Phật sẽ thành.”
– Muốn thành Phật, phải tu đúng Chánh Pháp, không bị dẫn dụ bởi Tà pháp bên ngoài.
– Người học Thiền Tông cần giữ tâm thanh tịnh, trí tuệ sáng suốt, không để lạc vào mê đạo.
📘CHƯƠNG XIX
GIÁC NGỘ LÀ GÌ? GIẢI THOÁT LÀ SAO?
- Khái niệm giác ngộ
– Giác ngộ là trạng thái tâm thấy ra được sự thật của chính mình.
– Là nhận ra bản thể thanh tịnh, bất sinh bất diệt – tức Phật tánh.
– Là ngộ ra rằng “Tất cả pháp là huyễn”, chỉ có Tánh giác là thật. - Các mức độ giác ngộ
– Sơ ngộ: Nhận ra có tánh Phật nơi chính mình.
– Trung ngộ: Thấy được nguyên nhân luân hồi và không còn chấp pháp.
– Đại ngộ (Triệt ngộ): Thấy rõ ràng toàn bộ bản thể vũ trụ là Như Lai Tánh, sống trọn vẹn với tánh giác. - Dấu hiệu của người giác ngộ
– Không chấp ngã, không chấp pháp, tâm thanh tịnh, trí tuệ sáng.
– Không bị dính mắc bởi danh lợi, thị phi, thiện ác, được mất.
– Sống hòa hợp với tất cả, không cưỡng cầu, không trốn tránh. - Khái niệm giải thoát
– Giải thoát là trạng thái tâm không còn bị trói buộc bởi bất kỳ pháp nào.
– Là dứt hết sanh tử luân hồi, trở về sống với tánh Phật.
– Là sống đời tự tại, vô vi, không còn sinh diệt khổ đau. - Các loại giải thoát
– Giải thoát thân: Không còn lệ thuộc vào thân tứ đại.
– Giải thoát tâm: Không còn bị phiền não, vọng tưởng chi phối.
– Giải thoát sinh tử: Chấm dứt luân hồi trong tam giới. - Làm sao đạt giác ngộ?
– Buông hết chấp ngã, chấp pháp, sống trọn vẹn trong tánh thấy – biết thanh tịnh.
– Không cầu chứng, không cầu đắc, không mong thành Phật.
– Chỉ cần “thấy lại chính mình” tức sống với Tánh giác là đủ. - Làm sao đạt giải thoát?
– Không tạo nghiệp luân hồi.
– Sống đúng với Tánh Phật, không hành pháp thế gian hay thần thông.
– Không rơi vào tưởng thức, không cầu về cõi giới nào sau khi chết. - Giác ngộ và giải thoát khác nhau ra sao?
– Giác ngộ là thấy ra Tánh Phật.
– Giải thoát là không còn tái sinh luân hồi, sống đúng với Tánh Phật.
– Giác ngộ chưa chắc giải thoát nếu còn hành pháp tạo nghiệp hoặc chấp ngã. - Lưu ý quan trọng
– Không nên hiểu giác ngộ là hiểu qua ngôn ngữ, sách vở.
– Phải “ngộ” bằng tâm thanh tịnh, qua thực hành Thiền Tông đúng chánh pháp.
– Chỉ có người tự giác ngộ và tự sống với tánh Phật mới thực sự đạt giải thoát. -
Kết luận
– Mục tiêu cuối cùng của người tu Thiền Tông là Giác ngộ và Giải thoát.
– Tu không vì điều gì khác, không cầu cảnh giới, không mong thần thông.
– Chỉ cần trở về với chính mình – tánh thấy, tánh biết thanh tịnh – là thành tựu viên mãn.
📘CHƯƠNG XX
VÔ SANH LÀ GÌ? VÔ NGÃ LÀ SAO?
- Khái niệm vô sanh
– Vô sanh nghĩa là không sanh, không khởi đầu, không kết thúc.
– Chỉ tánh Phật – bản thể chân thật – vốn không sanh không diệt.
– Trong Thiền Tông, “vô sanh” là cảnh giới cao nhất, là chỗ rốt ráo của tu tập. - Vô sanh và vô diệt
– Cái gì có sanh thì có diệt, cái gì vô sanh thì không diệt.
– Tánh Phật không từ đâu đến, không đi về đâu, hằng hữu.
– Vô sanh không phải là “trạng thái chết” mà là “bản thể chân thật”. - Khái niệm vô ngã
– Vô ngã nghĩa là không có “cái ta” riêng biệt cố định.
– Thân này là giả hợp từ đất, nước, gió, lửa – không phải “ta”.
– Tâm này là vọng tưởng sinh diệt – không phải “ta”.
– Chỉ có Tánh giác là thật, nhưng cũng không thể gọi là “ngã”. - Tại sao phải hiểu vô ngã?
– Vì chấp ngã là gốc của luân hồi và khổ đau.
– Người tu hành phải buông chấp thân tâm là “ta”.
– Nhờ vô ngã mà người tu mới có thể giải thoát. - Các hình thức chấp ngã
– Thân kiến: cho thân là “ta”.
– Biên kiến: cho rằng “ta thường còn” hoặc “ta đoạn diệt”.
– Ngã mạn: tự cao, phân biệt, hơn thua.
– Tà kiến: tin rằng có “ta” thật trong tâm hay linh hồn. - Tánh Phật có phải là “ngã” không?
– Tánh Phật là “không ngã”, vì nó không đối đãi, không phân biệt.
– Tánh Phật không sanh diệt, không thể nắm bắt, không thuộc pháp thế gian.
– Vì thế, gọi Tánh Phật là “vô ngã” chứ không thể nói là “ngã” hay “vô ngã” một cách nhị nguyên. - Tu Thiền Tông để sống vô sanh, vô ngã
– Không chấp pháp nào là thật, không chấp cái “ta” nào hiện hữu.
– Sống buông xả hoàn toàn, tâm rỗng rang thanh tịnh.
– Không còn bị cuốn theo nghiệp lực, danh lợi, đối đãi. - Thực hành để nhận ra vô sanh, vô ngã
– Dừng mọi tìm cầu bên ngoài, quay lại chính mình.
– Quán sát thân tâm, thấy rõ nó vô thường, giả hợp.
– Nhận ra Tánh giác luôn hiện hữu, không sanh không diệt. - Lợi ích khi sống vô sanh, vô ngã
– Tâm an trú nơi thanh tịnh, không lo sợ sinh tử.
– Không còn đau khổ vì mất mát, được thua.
– Trí tuệ sáng suốt, từ bi phát khởi tự nhiên. -
Kết luận
– Vô sanh và vô ngã là đỉnh cao nhận thức của người tu Thiền Tông.
– Không thể dùng lý trí hiểu được, mà phải tự mình “thấy ra” qua hành trì.
– Khi sống được với Vô sanh – Vô ngã, tức là sống với Tánh Phật chân thật, ngay đời này giải thoát.
Nguồn Thiền Tông