Bí Kíp Thiền TôngTinh hoa Đạo Phật

Địa Giới và Trái Đất

Thiền Tông phổ biến tại Chùa Thiền Tông Tân Diệu, được Nhà sưu tầm Thiền học Phật giáo là soạn giả Nguyễn Nhân góp nhặt lại, biên soạn và viết ra thành 12 quyển sách nói về Pháp môn tu Thiền Tông, được những người trong và ngoài nước đọc… Tháng 08/2021 loạt video Truyền Thừa Bí Kíp Thiền Tông – Tuyệt Mật đầu tiên đã được xuất bản và các Video của Đạo Phật Khoa học Vật lý Thiền Tông Việt Nam cho đến nay.  Xin trân trọng giới thiệu.

  Thiền Tông    Mạng XH    Sách   Giải đáp   Album

✍️ Mục lục: Kinh Vô Tự – Giáo Lý Đạo Phật Khoa học Vật Lý Thiền Tông

⭐️ Càn khôn Vũ Trụ và Phật Giới 👉  Xem
⭐️ Tam Giới – Hệ Mặt Trời👉  Xem
⭐️ Đạo ở Trái Đất 👉  Xem
⭐️ Quy luật Nhân – Quả – Luân hồi 👉  Xem
⭐️ Đạo Phật Khoa học Vật lý Thiền Tông Việt Nam 👉  Xem
⭐️ Dòng chảy của Mạch nguồn Thiền Tông👉  Xem
⭐️ Chùa Thiền Tông Tân Diệu 👉  Xem


✍️ Mục lục: Địa Giới và Trái Đất

⭐️Địa Giới (Tài liệu dùng Biên soạn)👉  Xem

📒CHƯƠNG 5
ĐỊA GIỚI

📜 PHẦN I: TỔNG QUAN VỀ TRÁI ĐẤT

I. HÌNH THÀNH

  • Được Ban sản xuất Hành tinh Ngũ hành của Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới chỉ huy, vận dụng Công thức Khoa học Vật lý.
  • Thời gian sản xuất: 10 000 năm mới hoàn thành một Trái Đất.
  • Trái Đất vào sử dụng 10 000 năm thì bị Loài Người phá hỏng một lần.
  • Sau mỗi lần hư hỏng, Ban Tứ Thiên Vương tu sửa; đến lần thứ 1 000 000 Trái Đất tan rã thành phế liệu, trở thành vật tư cho hành tinh tiếp theo.

II. CẤU TẠO NGŨ HÀNH

  • Đất (thành phần rắn): nền tảng cho con Người và vạn vật cư trú.
  • Nước (thành phần lỏng): cung cấp cho sinh hoạt và sự sống.
  • Không khí (Gió): để hít thở.
  • Lửa (nhiệt độ): điều hòa nhiệt độ, duy trì sự sống.
  • Điện từ Âm–Dương:
    Cuốn hút tạo chuyển động quay của Trái Đất.
    • Hút để Tứ Đại thân và Tánh của con Người, vạn vật tồn tại.

III. THỜI GIAN VÀ TUỔI THỌ

  • Quá trình hình thành: 10 000 năm.
  • Tuổi thọ: 10 tỷ năm.

IV. VẬN HÀNH VẬT LÝ

  • Hình tròn để luân chuyển và hút các vật khắp bề mặt vào Trái Đất.
  • Tự quay quanh trục nhờ sáu “núi” Điện từ Âm–Dương bao quanh, vận hành theo lực vật lý:
    Quay nhanh khi lực hội tụ nhiều.
    • Quay chậm khi lực hội tụ ít.
    • Sự thay đổi tốc độ do Trời Dục Giới điều hành “đổi ca.”
  • Quay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo elip, tạo bốn mùa Xuân–Hạ–Thu–Đông.

V. LỚP ĐẤT & QUY LUẬT NHÂN–QUẢ

  • Lớp Đất trên cùng: gọi là lớp Đất Nhân–Quả, nơi vạn vật chịu quy luật cố định.
  • Lớp Đất phía dưới: lớp Đất chịu nhiệt, cung cấp năng lượng để lớp Nhân–Quả tự sinh ra nhân và quả.

VI. CHU KỲ THÀNH–TRỤ–HOẠI–DIỆT

  • Thành: sản xuất xong, 10 000 năm đầu, gọi là giai đoạn Thành.
  • Trụ: duy trì 10 tỷ năm, gọi là giai đoạn Trụ.
  • Hoại: mỗi 10 000 năm Loài Người lại phá gần hết, gọi là giai đoạn Hoại.
  • Diệt: sau 1 000 000 lần hư hỏng, Trái Đất tan rã thành bụi không gian, gọi là giai đoạn Diệt.

VII. HÀNH TINH LỬA Ở TRUNG TÂM TRÁI ĐẤT

  1. Định nghĩa
    Là “hành tinh lửa” nằm ngay lõi Trái Đất, do Ban bệ Trời Tứ Thiên Vương tạo ra.
  2. Công dụng
    Phát ra lực Điện từ Dương cực mạnh từ trong lòng Đất
    • Lực Điện từ Âm bên ngoài hút vào, cân bằng năng lượng cho Trái Đất
    • Đảm bảo Trái Đất tồn tại và sinh hoạt theo Quy luật Điện từ Âm–Dương, mà Đức Phật gọi là “Nhân–Quả của Trái Đất”

📜 PHẦN II: QUẢN LÝ TRÁI ĐẤT

I. CHỦ SỞ HỮU

  • Vị Chúa Trời Tứ Thiên Vương phụ trách Địa Giới làm chủ Trái Đất.
  • Quyền sở hữu thuộc về Chúa Trời Tứ Thiên Vương đã sản xuất ra Trái Đất.

II. THÀNH PHẦN QUẢN LÝ

  • Nhị vị Thần Chủ và Thần Mẫu cùng các Ban Thần
  • Nhị vị Thánh Chủ và Thánh Mẫu cùng các Ban Thánh
  • Nhị vị Tiên Chủ và Tiên Mẫu cùng các Ban Tiên
  • Nhị vị Chúa Chủ và Chúa Mẫu cùng các Ban Chúa

III. SỐ LƯỢNG ĐIỀU PHỐI

  • Tùy theo số Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân–Tánh Người tìm Hạt Công đức; mỗi đối tượng phát sinh sẽ được các thành phần quản lý đáp ứng đầy đủ.

IV. CHỨC NĂNG – NHIỆM VỤ

  1. Phần Dương (ban ngày) – sáu vị
  2. Nhị vị Thần Chủ & Thần Mẫu
  • Trợ giúp Thân–Tánh Người về sức mạnh, để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  1. Nhị vị Thánh Chủ & Thánh Mẫu
    • Trợ giúp Thân–Tánh Người về tư cách, để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  2. Nhị vị Tiên Chủ & Tiên Mẫu
  • Trợ giúp Thân–Tánh Người về cuộc sống an nhàn, để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  1. Phần Âm (ban đêm) – nhị vị

Nhị vị Chúa Chủ & Chúa Mẫu

  • Trợ giúp Thân–Tánh Người tìm hiểu Sự thật trên Trái Đất (tu để biết), để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.

V. PHÂN CHIA QUẢN LÝ THEO ÂM–DƯƠNG

  • Phần Dương (ban ngày): sáu vị quản lý gồm Thần Chủ, Thần Mẫu, Thánh Chủ, Thánh Mẫu, Tiên Chủ, Tiên Mẫu.
  • Phần Âm (ban đêm): nhị vị quản lý gồm Chúa Chủ và Chúa Mẫu.

📜 PHẦN III: VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG CỦA TRÁI ĐẤT

I. VAI TRÒ

  • Trái Đất là một trong sáu hành tinh của Tam Giới.
    • Cung cấp nơi cư trú, sinh sống và hoạt động cho tám Loài:

    1. Loài Người
    2. Loài Thần
    3. Loài Thánh
    4. Loài Tiên
    5. Loài Ngạ Quỷ
    6. Loài Súc Sinh (trợ giúp)
    7. Loài Thực Vật (trợ giúp)

II. CHỨC NĂNG

  • Là môi trường địa đới đa dạng, đáp ứng nhu cầu sinh học, tinh thần và nghiệp của bảy Loài chính:
    – Cung cấp đất đai cho Loài Người, Thần, Thánh, Tiên, Ngạ Quỷ cư trú.
    – Duy trì mạch nước, khí hậu, điều kiện tự nhiên để các Loài hoạt động.
    – Là nơi hình thành và thực thi Quy luật Nhân–Quả, luân hồi dành riêng cho các Loài này.
    • Hỗ trợ hai Loài phụ trợ (Súc Sinh, Thực Vật) cung cấp thức ăn, vật liệu và phương tiện di chuyển cho bảy Loài chính.
  •  Nhờ có Trái Đất, tám Loài có môi trường sinh hoạt, tu tập, làm việc và tích lũy nghiệp thức trên hành tinh Ngũ hành này.

📜 PHẦN IV: QUY LUẬT SỐNG TRÊN TRÁI ĐẤT

I. NGUYÊN TẮC NHÂN–QUẢ

  • Mọi suy nghĩ và hành động của con Người đều chịu Quy luật Nhân–Quả không thể đếm hết.
    • Nhân–Quả trên Trái Đất sinh ra tự động từ sức hút Vật chất và Điện từ Âm–Dương.
    • Loài nào sống trên Trái Đất cũng phải chịu tác động của Quy luật này.

II. NGUỒN GỐC NHÂN–QUẢ

  1. Điện từ Âm–Dương cuốn hút
  2. Vật chất cuốn hút
  3. Tánh tham lam, ác độc, kiến chấp của Thân–Tánh con Người
    Sự kết hợp ba yếu tố trên tạo ra chuỗi nhân–quả liên tục.
    • Khi con Người dính vào sức hút của Điện từ Âm–Dương và Vật chất, sẽ sinh ra hệ quả tức thì và lâu dài.

III. HỆ LỤY VI PHẠM

  • Nếu vi phạm Quy luật Nhân–Quả, Ban Thần Thực thi Nhân–Quả sẽ can thiệp, đưa kết quả nghiệp đến đúng nơi người tạo nghiệp phải chịu.

IV. LOÀI CẤU TẠO BẰNG THÂN ĐIỆN TỪ Ở TRÁI ĐẤT

1. Loài Thần

  • Trợ giúp Thân và Tánh Người sống kiên cường, mạnh dạn, không khiếp nhược.

2. Loài Thánh

  • Trợ giúp Thân và Tánh Người sống đúng tư cách Nhân–Nghĩa–Lễ–Trí–Tín.

3. Loài Tiên

  • Trợ giúp Thân và Tánh Người sống nhàn hạ, bằng Trí Tuệ sáng suốt, không tin lầm và không Tu (vì Tu không tìm được Hạt Công đức).

4. Loài Chúa

  • Trợ giúp Thân và Tánh Người tu tập để tìm hiểu Sự thật của Trái Đất.

5. Loài Cô Hồn

  • Hoạt động ngoài tổ chức, chuyên cướp giật của người khác.

📜 PHẦN V: TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ THÂN VÀ TÁNH CON NGƯỜI

I. TỔ CHỨC LOÀI THẦN

  • Nhị vị Thần Chủ & Thần Mẫu chịu trách nhiệm chung.
  • Thành lập 10 Ban Thần để điều hành Trái Đất và trợ giúp Thân–Tánh con Người về sức mạnh.

II. TỔ CHỨC LOÀI THÁNH

  • Nhị vị Thánh Chủ & Thánh Mẫu chịu trách nhiệm chung.
  • Thành lập 5 Ban Thánh để quản lý Trái Đất và trợ giúp Thân–Tánh con Người sống đúng tư cách.

III. TỔ CHỨC LOÀI TIÊN

  • Nhị vị Tiên Chủ & Tiên Mẫu chịu trách nhiệm chung.
  • Thành lập 5 Ban Tiên để quản lý Trái Đất và trợ giúp Thân–Tánh con Người sống an nhàn, bằng Trí Tuệ sáng suốt.

IV. TỔ CHỨC LOÀI CHÚA

  1. Nhị vị Chúa Chủ & Chúa Mẫu (nguyên gốc là Ngạ Quỷ Chúa) được Chúa Trời Tứ Thiên Vương mời quản lý phần Âm – tức ban đêm – của con Người và Trái Đất.
  2. Thành lập 7 Ban Chúa:
  • Ban 1 – Chúa Thừa Hành: trợ giúp giải quyết công việc sơ bộ.
  • Ban 2 – Đạo Âm: lập ba Đạo Hiển linh – Tình thương – Bác ái (Trưởng ban: Thái Cực Tiên Ông & Mẫu).
  • Ban 3 – Bảo vệ Đạo Âm: ngăn cản mê tín lợi dụng ba Đạo Âm.
  • Ban 4 – Quản lý học hành.
  • Ban 5 – Quản lý tiền tài.
  • Ban 6 – Quản lý việc làm.
  • Ban 7 – Dự phòng “phá Thiền Tông”:
    Khi Pháp môn Thiền Tông được công bố và nhiều người hành theo, Ban 7 sẽ:
    – Gây giả Tu để cướp/chửi/triệt tiêu Pháp môn
    – Nhập xác người với “linh thiêng” dụ bỏ Thiền Tông
    – Lợi dụng ma quỷ hạ bệ Thiền Tông
    • Thực chất Ban 7 chỉ điểm cho Thần Kim Cang giữ gìn Pháp môn Thiền Tông, đánh đuổi kẻ ăn cắp, cản trở.

V. HỌ TỘC VÀ SỰ PHÂN BỔ

  1. Mỗi đợt sản xuất ra 400 cặp nam nữ, phân bổ cho bốn châu.
  2. Chúa Trời Tứ Thiên Vương đặt danh cho 800 họ, do Nhị vị Chúa Chủ & Mẫu quản lý.
  3. Khi tái sinh, Trung Ấm Thân mang họ tộc, do Trưởng họ tộc phân bổ chỗ ở.
  4. Thức ăn cho Trưởng họ tộc và trợ lý: Hạt Dinh dưỡng do Ban Thần cấp phát.

VI. BẢNG ĐIỆN TỬ QUẢN LÝ NGHIỆP

  1. Mỗi Trung Ấm Thân mang bảng Điện tử trước ngực:
    Hạt Công đức
    • Hạt Nghiệp Phước đức Dương
    • Hạt Nghiệp Phước đức Âm
    • Hạt Nghiệp Ác đức
    • Hạt Nghiệp Siêu Ác đức
  2. Thần quản lý cập nhật từng hạt khi con Người tạo nghiệp.

VII. QUẢN LÝ 12 TIẾNG BAN NGÀY (PHẦN DƯƠNG)

  1. Ban Thần
    Trợ giúp Thân–Tánh con Người sống kiên cường, không khiếp nhược.
    • Khuyến khích tự lo thân, lo cho gia đình và tổ quốc.
  2. Ban Thánh
    Trợ giúp sống đúng tư cách: Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín.
  3. Ban Tiên
    Trợ giúp sống an nhàn bằng Trí Tuệ, không tin mê tín, không Tu cốt lừa đảo.

VIII. QUẢN LÝ 12 TIẾNG BAN ĐÊM (PHẦN ÂM)

  1. Ba Đạo Âm do Nhị vị Chúa Chủ & Mẫu lập:
    Đạo Hiển linh – cho người nghèo xin lộc (dễ bị mê tín lợi dụng).
    • Đạo Tình thương – cho người giàu bố thí (dễ bị lừa đảo).
    • Đạo Bác ái – cho cấp quốc gia/thế giới cứu trợ (dễ bị lợi dụng).
  2. Cô Hồn ngoài tổ chức:
    Nhập xác người có tần số Âm cao, xưng các danh, lừa đảo tiền cúng.
    • Triệt phá, dẹp bỏ Pháp môn Giải Thoát, nhất là Thiền Tông.

📜 PHẦN VI: CÁC LOÀI SỐNG TRÊN TRÁI ĐẤT

I. LOÀI NGƯỜI Ở TRÁI ĐẤT

  1. Thân và Tánh Người
    Thân con Người hình thành qua công thức khoa học vật lý, không nhờ Hạt Nghiệp Phước đức Âm.
    • Hạt Nhân (vỏ) chỉ để tạo Thân, khi mất thân Tứ Đại trở về với Tứ Đại.
    • Tánh con Người là “phương tiện chở”:
    – Nếu Kim Thân Phật siêu nhỏ trở về Phật Giới, Hạt Chân như (Hạt Nhân) tự trở về núi Chân như.
    – Khi Kim Thân Phật siêu nhỏ lên Trời, hay đi làm Hoa Báo, xuống Địa Ngục, hay ở trong họ tộc, Hạt Chân như cũng tự về núi Chân như.
    • Thần Quản lý sẽ cấp Hạt Chân như mới phù hợp với nghiệp của Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân và Tánh Người.
  2. Tổ chức Loài Người trên Trái Đất
    Cấp 1 – Trung ương
    • Cấp 2 – Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương
    • Cấp 3 – Quận, Huyện
    • Cấp 4 – Phường, Xã
  3. Sản xuất con Người “Vô tính”
    Công nghệ chỉ tạo “người máy”, không thể tạo Thân Tứ Đại vì các vị Thần–Thánh–Tiên–Chúa không ủng hộ.
    • Nếu sản xuất con người Tứ Đại sẽ là tai họa, nên không thực hiện.
  4. Thế Giới Đại đồng
    Khái niệm: hòa hợp, bình đẳng, không phân cao thấp.
    • Trái Đất sẽ như “Thiên Đàng” nếu toàn dân đồng thuận.
    • Nói đến trong Giáo lý số 24 của Đức Phật; thực hiện hay không phụ thuộc vào lãnh đạo thế giới.

II. LOÀI THẦN

  1. Các vị Thần
    Quản lý Trái Đất phần Dương, trợ giúp Thân–Tánh Người về sức mạnh, kiên cường, không khuất phục.
    • Thân cấu tạo từ Điện từ Âm–Dương màu đỏ biến thể.
    • Thức ăn: Hạt Dinh dưỡng do Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới cấp hàng năm.
    – Loài Người cúng cho Thần ăn là cúng cho Cô Hồn; người làm vậy tích phước đức Âm, sau khi chết được “làm con” Cô Hồn.
  2. Tổ chức và Ban
    – Nhị vị Thần Chủ & Thần Mẫu chịu trách nhiệm chung
    – Lập 5 Ban sau:
    Ban 1: trợ giúp công việc sơ bộ
    • Ban 2: quản lý Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân tìm Hạt Công đức, giao Ban Nghi lễ tiễn trở về Phật Giới hoặc Ban Thực thi Nhân–Quả xử lý nghiệp ác
    • Ban 3: Nghi lễ Thần
    • Ban 4: Thực thi Nhân–Quả
    • Ban 5: trợ giúp Dương lực cho Thân–Tánh Người
  3. Nhiệm vụ chính
    Quản lý và trợ giúp Thân–Tánh Người sống kiên cường, không quỳ trước ai
    • Tổ chức lễ tiễn người tìm được Hạt Công đức trở về Phật Giới
    • Thực thi Nhân–Quả nơi phát sinh nghiệp

III. LOÀI THÁNH

  1. Các vị Thánh
    Ngự tại Trái Đất, Thân cấu tạo từ Điện từ Âm–Dương màu trắng biến thể.
    • Thức ăn: Hạt Dinh dưỡng do Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới cấp; cúng cho Thánh là cúng cho Cô Hồn.
  2. Tổ chức và Ban
    – Nhị vị Thánh Chủ & Thánh Mẫu chịu trách nhiệm chung
    – Lập 5 Ban:
    Ban 1: trợ giúp công việc sơ bộ
    • Ban 2: lập ba Đạo Thần–Thánh–Tiên để người tu tránh Nhân–Quả ngay tại Trái Đất
    • Ban 3: quản lý ba Đạo trên
    • Ban 4: phụ giúp Ban Nghi lễ Thần
    • Ban 5: trợ giúp Thân–Tánh Người sống đúng tư cách Nhân–Nghĩa–Lễ–Trí–Tín
  3. Nhiệm vụ chính
    Giúp Thân–Tánh Người giữ tư cách, sống theo Nhân–Nghĩa–Lễ–Trí–Tín
    • Bảo hộ ba Đạo Thần–Thánh–Tiên cho người tu tránh Nhân–Quả
    • Tiếp nối và hỗ trợ Ban Nghi lễ Thần

IV. LOÀI TIÊN

  1. Các vị Tiên
    Ngự tại Trái Đất, Thân cấu tạo từ Điện từ Âm–Dương màu xanh lá biến thể.
    • Thức ăn: Hạt Dinh dưỡng do Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới cấp; cúng cho Tiên là cúng cho Cô Hồn.
  2. Tổ chức và Ban
    – Nhị vị Tiên Chủ & Tiên Mẫu chịu trách nhiệm chung
    – Lập 5 Ban:
    Ban 1: trợ giúp công việc sơ bộ
    • Ban 2: lập nước Bồng Lai Tiên Cảnh và Đại hải Thanh Tịnh
    • Ban 3: quản lý hai cảnh trên
    • Ban 4: phụ giúp Ban Nghi lễ Thần
    • Ban 5: trợ giúp Thân–Tánh Người sống an nhàn với Trí Tuệ sáng suốt; không tu mê tín
  3. Nhiệm vụ chính
    Giúp con Người sống nhàn hạ, sáng suốt
    • Ngăn cản mê tín, khuyên chờ Pháp môn Giải Thoát tìm Công thức và Hạt Công đức

V. LOÀI CHÚA

  1. Nguồn gốc và chức năng
    Gốc là hai vị Ngạ Quỷ được suy tôn làm Ngạ Quỷ Chúa Chủ và Ngạ Quỷ Chúa Mẫu.
    • Được Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới mời quản lý phần Âm của con Người và Trái Đất.
  2. Tổ chức quản lý
    Lập 6 Ban Chánh1 Ban dự phòng như sau:
  3. Ban 1 – Chúa Thừa Hành: trợ giúp Nhị vị Chúa Chủ/Mẫu giải quyết công việc sơ bộ
  4. Ban 2 – Đạo Âm: lập ba Đạo Hiển Linh – Tình Thương – Bác Ái (Trưởng ban: Thái Cực Tiên Ông & Mẫu)
  5. Ban 3 – Bảo vệ Đạo Âm: ngăn cản Thầy cúng, Thầy bùa, Thầy phép lợi dụng ba Đạo Âm để cầu xin mê tín
  6. Ban 4 – Quản lý học hành: giám sát việc học tập của con Người
  7. Ban 5 – Quản lý tài chính: giám sát tiền tài của con Người
  8. Ban 6 – Quản lý việc làm: giám sát công việc, nghề nghiệp của con Người
  9. Ban 7 – Dự phòng: khi Pháp môn Thiền Tông được công bố và nhiều người hành theo, sẽ:
    Gây ra giả Tu để chiếm Giáo Lý Thiền Tông
    • Gây giả Tu để cướp, chửi, triệt tiêu, mua chuộc, dẹp bỏ Pháp môn Thiền Tông
    • Nhập xác người thuyết “linh thiêng” dụ người bỏ Thiền Tông
    • Giả ma quỷ buông lời phỉ báng Thiền Tông

VI. LOÀI NGẠ QUỶ

  1. Hai dạng Ngạ Quỷ
    Gia nhập tổ chức: làm việc theo Điều luật do Chúa Trời Tứ Thiên Vương Địa Giới ban, được cấp Hạt Dinh dưỡng hằng năm
    Cô Hồn: không vào tổ chức, tự kiếm thức ăn hoặc giành giật, đi xin, thờ cúng
  2. Thức ăn
    Lẽ ra Ngạ Quỷ có Hạt Dinh dưỡng, nhưng chỉ Chúa Trời Tứ Thiên Vương mới lấy được
    • Ngạ Quỷ ngoài tổ chức phải ăn thức do con Người cúng, hoặc lập “nơi linh thiêng” lừa người đến cúng
  3. Nhiệm vụ Cô Hồn
    1. Lập nơi linh thiêng để người đến cầu xin
    2. Nhập xác người thích làm Thánh, xưng Thánh
    3. Nhập xác “nhà Tiên tri”, tiên đoán tương lai
    4. Nhập xác “Thần đồng” nói chuyện của người lớn
  4. Ma Vương
    Vua cai quản các Cô Hồn

VII. LOÀI ĐỊA NGỤC

  1. Định nghĩa
    Không có “Loài” mà là nơi giam giữ Trung Ấm Thân con Người có Ác Nghiệp
    • Hang sâu trong núi; núi nào cũng có, chính nằm tại Hy Mã Lạp Sơn
  2. Môi trường
    Bóng tối tuyệt đối, gây khó chịu nhưng không tra tấn
    • Cho ăn Hạt Dinh dưỡng do Thần giữ cửa Địa Ngục cấp
  3. Nguyên nhân đọa địa ngục
    Cướp của giết người
    • Lừa đảo, giả Thầy Tu để chiếm tiền cúng dường
    • Giảng đạo mê tín, tung tin thất thiệt
  4. Cưỡng ép hạ hình
    Ai không chịu xuống, Thiên Lôi sẽ hạ trói, quăng xuống Địa Ngục
  5. Cấu trúc và thời hạn
    18 tầng Địa Ngục (nặng nhất tầng 18, nhẹ nhất tầng 1)
    • Mỗi tầng thọ nghiệp tối đa 1.000 năm → tổng 18.000 năm
    • Sau khi trả hết nghiệp, Trung Ấm Thân mới được tái sinh

📜 PHẦN VII: CHỨC NĂNG  VÀ NHIỆM VỤ CƠ BẢN CÁC LOÀI

I. CHỨC NĂNG CÁC LOÀI

  • Loài Người
    – Cung cấp Thân và Tánh để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  • Loài Thần
    – Tiếp sức cho Thân–Tánh con Người trở nên mạnh dạn, kiên cường, đủ nội lực để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  • Loài Thánh
    – Giúp Thân–Tánh con Người giữ đúng tư cách Nhân–Nghĩa–Lễ–Trí–Tín, tạo môi trường đạo đức để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức.
  • Loài Tiên
    – Mang đến cuộc sống an nhàn, khuyên con Người dùng Trí Tuệ sáng suốt, tránh tu mê tín (vì tu mê tín không tìm được Hạt Công đức), để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân–Tánh đi tìm Hạt Công đức.
  • Loài Chúa
    – Hướng dẫn Thân–Tánh con Người khám phá Sự thật Trái Đất (hữu hình lẫn vô hình), xem đó cũng là một dạng “tu” lãnh hội, giúp Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân–Tánh tìm Hạt Công đức.

II. NHIỆM VỤ CÁC LOÀI

  1. Loài Người
    1. Nhiệm vụ thứ nhất:
      Cho Kim Thân Phật siêu nhỏ từ Phật Giới mượn Thân–Tánh Người trong gia đình, tìm Hạt Công đức hay Nghiệp.
    2. Nhiệm vụ thứ hai:
      Tự lo cho bản thân, lo cho gia đình, lo cho tổ quốc.
    3. Nhiệm vụ thứ ba:
      Dùng Tánh Dương của con Người để giữ cho Trái Đất xanh tươi.
    4. Nhiệm vụ thứ tư:
      Dùng Tánh Âm của con Người có thể giết hại lẫn nhau và hủy diệt Trái Đất (nhắc nhở tránh nghiệp).
  2. Loài Thần
    1. Cho phép Kim Thân Phật siêu nhỏ nhập thế:
      Từ Phật Giới vào gia đình mượn Thân–Tánh Người tìm Hạt Công đức hay Nghiệp.
    2. Kiểm soát ghi nhận nghiệp:
      Ghi nhận hoạt động hàng ngày vào Như Lai tàng (Công đức) hoặc Tàng thức (Nghiệp).
    3. Trợ giúp về sức mạnh:
      Sống mạnh dạn, kiên cường, không khiếp nhược, không quỳ lạy ai.
    4. Thực thi Nhân–Quả:
      Nghiệp Công đức → sau khi chết, giao Ban Nghi lễ tiễn về Phật Giới.
      • Nghiệp ác → sau khi chết, giao Ban Thần đến nơi tạo nghiệp để thọ quả.
  3. Loài Thánh
    1. Lập ba Đạo Dương (“sáng”)
      Cho Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân–Tánh Người tránh nghiệp gia đình, tu một trong ba Đạo sáng.
    2. Trợ giúp tư cách sống:
      Hỗ trợ Thân–Tánh Người giữ đúng Nhân–Nghĩa–Lễ–Trí–Tín.
    3. Thúc đẩy quan hệ hài hòa:
      Giúp sống với nhau bằng lòng Nhân, Tình nghĩa, Lễ độ, Trí Tuệ sáng suốt, Tín nhiệm.
  4. Loài Tiên
    1. Lập Nước Bồng Lai Tiên Cảnh & Đại hải Thanh Tịnh
      Cho Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân–Tánh Người tu đúng giáo lý, chết được về an cư nơi này, chờ Pháp môn Giải Thoát.
    2. Khuyến khích sống an nhàn:
      Không tu mê tín vì Tu không tìm được Hạt Công đức.
    3. Trợ giúp Trí Tuệ sáng suốt:
      Không tin lầm; giải thích hiện tượng lạ do Điện từ Âm–Dương va chạm hoặc Thánh tạo để phục vụ mê tín.
  5. Loài Chúa
  6. Lập ba Đạo Âm (“bóng tối”)
    Cho người tu tìm hiểu trong đêm, gồm Đạo Hiển linh, Đạo Tình thương, Đạo Bác ái.
  7. Dành cho người giàu tu
    Tu ba Đạo Âm để lên Trời vui chơi, không còn vật chất, không chịu Nhân–Quả.
  8. Kêu gọi làm Phước thiện
    Dạy làm phước thật nhiều để được lên Trời sống hoài.

📜 PHẦN VIII: KIM THÂN PHẬT SIÊU NHỎ & CÁC BAN TRỢ GIÚP

I. TÁNH PHẬT VÀ QUYỀN VÀO TRÁI ĐẤT

  1. Tánh Phật được phép vào Trái Đất

– Mục đích: tìm Hạt Công đức.
– Điều kiện: chỉ khi Trái Đất kết thúc thời kỳ “Đồ Đá” và chuyển sang thời kỳ “Đồ Đồng” thì Tánh Phật ở Phật Giới mới được xin vào.

  1. Tánh Phật không được phép mượn Thân–Tánh Người

– Lý do: Trái Đất đang trong giai đoạn sắp bị hủy diệt, việc mượn Thân–Tánh Người trở nên vô nghĩa.
– Khi nào Trái Đất ổn định trở lại mới được xem xét cho vào mượn Thân–Tánh Người.

  1. Quá trình Kim Thân Phật nhập Trái Đất
  • Phải đến cửa hút của Trung tâm Vận hành Luân hồi.
  • Đọc bảng Điện từ Quang gắn tại cửa hút để chọn Trái Đất muốn vào.
  1. Điện khải sau khi vào Trái Đất
  • Kim Thân Phật bay lên Tầng Bình lưu để lấy Hạt Điện từ Quang Khải.
  • Dùng Hạt này điện khải cho:
    Tám vị quản lý Trái Đất: Thần, Thánh, Tiên, Chúa chủ và Thần, Thánh, Tiên, Chúa mẫu (phần Âm–Dương).
    • 42 vị Chúa Trời làm Chủ và Quản lý Tam Giới.
  • Mọi lệnh điện khải đều được ghi trên bảng Điện từ Quang tại cửa hút.

II. KIM THÂN PHẬT SIÊU NHỎ NHẬP THẾ

  • Từ Phật Giới, Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn Thân và Tánh Người trong gia đình.
    • Khi lớn lên, dùng Thân–Tánh đó tìm Hạt Công đức mang về Phật Giới “ăn” để trưởng thành thành Kim Thân Phật lớn.
  1. Tánh Người (16 tánh “rỗng”)
    Thọ – Tưởng – Hành – Thức – Tài – Sắc – Danh – Thực – Thùy – Tham – Sân – Si – Mạn – Nghi – Ác – Kiến chấp
  2. Tánh Phật (4 tánh)
    Thấy – Nghe – Nói – Biết
    • Thanh tịnh, rỗng lặng, hằng tri
    Lưu ý: Tánh Phật nếu mượn Thân–Tánh Người thì gần như bất động, không phát huy được.

III. BA BAN “DƯƠNG PHẦN” TRỢ LỰC

  1. Ban Thần (Nhị vị Thần Chủ & Thần Mẫu) – trợ giúp Thân–Tánh người khởi phát sức mạnh để Kim Thân Phật siêu nhỏ mượn tìm Hạt Công đức:
  • Sống kiên cường
  • Không khiếp nhược
  • Không quỳ lạy ai
  1. Ban Thánh (Nhị vị Thánh Chủ & Thánh Mẫu) – trợ giúp Thân–Tánh người giữ tư cách chuẩn mực, tránh tạo nghiệp:
  • Sống bằng Nhân
  • Sống bằng Nghĩa
  • Sống bằng Lễ
  • Sống bằng Trí tuệ
  • Sống bằng Tín nhiệm
  1. Ban Tiên (Nhị vị Tiên Chủ & Tiên Mẫu) – trợ giúp Thân–Tánh người an nhàn, không tu mê tín, bảo toàn cơ hội tìm Hạt Công đức:
  • Sống an nhàn
  • Sống bằng Trí tuệ sáng suốt
  • Không tu bất cứ Đạo nào trên Trái Đất (vì tu mê tín sinh nghiệp, cản trở tìm Hạt Công đức)

IV. TẦN SỐ ÂM–DƯƠNG CỦA NAM VÀ NỮ

  1. Tần số cố định của Kim Thân Phật siêu nhỏ đầu tiên
  • Nam: Dương 55 – Âm 45
  • Nữ: Dương 45 – Âm 55
  1. Tính không đổi của tần số
  • Tần số Âm–Dương khi đã hình thành giới Nam/Nữ là cố định, không thay đổi.
  • Trong mỗi cá thể, tần số Âm–Dương không dao động lên xuống.
  1. Sức khỏe và nghiệp lực
  • Tình trạng sức khỏe của con Người phụ thuộc vào Nghiệp cá nhân, không do dao động tần số Âm–Dương.

📜 PHẦN IX: PHƯƠNG HƯỚNG CỦA TRÁI ĐẤT

I. BỐN PHƯƠNG CỦA TRÁI ĐẤT

  • Trái Đất như quả bóng, chia ra bốn phương cho loài Người sinh sống.

II. ĐỊNH DANH CÁC HƯỚNG

  1. Đầu phương Bắc
  • Phần “đầu” hút vào khi Trái Đất quay.
  1. Đầu phương Nam
  • Phần “đầu” đẩy ra khi Trái Đất quay.
  1. Mặt phương Đông
  • Bề mặt Trái Đất hướng về phía Mặt Trời.
  1. Mặt phương Tây
  • Bề mặt Trái Đất đối diện Mặt Trời.
  1. Phương Bắc (mặt trên)
  • Mặt trên cùng của quả địa cầu.
  1. Phương Nam (mặt dưới)
  • Mặt dưới cùng của quả địa cầu.

III. DI CHUYỂN GIỮA CÁC PHƯƠNG

  • Bốn phương Đông–Tây–Nam–Bắc không liên thông nội bộ.
  • Khi cần đi từ Đông sang Tây hoặc từ Nam lên Bắc, loài Người sử dụng phương tiện bay.

IV. LIÊN LẠC

  • Dùng “Điện nói” (Điện thoại) để gọi và nhìn hình nhau bất cứ nơi nào trên Trái Đất.

📜 PHẦN X: MỘT SỐ ĐẶC THÙ CỦA TRÁI ĐẤT

I. TẦNG BÌNH LƯU TRÁI ĐẤT

  1. Đặc điểm Tầng Bình lưu Trái Đất
  • Không có sức hút vật chất và vật lý.
  • Là không gian ngự của các Chư vị Phật, Chư vị trời và Chư vị Bồ Tát trước khi xuống làm việc.
  1. Đối tượng ngự tại Tầng Bình lưu
  • Chư vị Phật từ Phật Giới.
  • Chư vị trời từ Thiên Giới.
  • Chư vị Bồ Tát từ nước Trời Cực Lạc.
  1. Chức năng & hoạt động
  • Họp cùng tám vị Thần–Thánh–Tiên Chủ và Thần–Thánh–Tiên Mẫu để thảo luận công việc.
  • Phụ tá cho Phật giảng đạo Giải Thoát tại các nước trời Cực Lạc.
  • Điện khải (truyền lãnh đạo, chỉ thị) với Thần–Thánh–Tiên–Chúa về nhiệm vụ.
  1. Điều kiện sinh hoạt
  • Không tiêu hao năng lượng: không cần Hạt Dinh dưỡng khi ngự.
  • Nếu được mời bởi Thần–Thánh–Tiên hoặc Chúa: sẽ được đãi ăn.
  • Nếu tự ý nhập Tầng Bình lưu: phải cung cấp Hạt Nghiệp Phước đức Âm tương ứng để chi tiêu.
  1. Đặc biệt trong Càn khôn
  • Trên mọi Trái Đất thuộc Hệ Mặt Trời, chỉ tại Tầng Bình lưu của Trái Đất này thân Phật, Trời và Bồ Tát mới hoàn toàn không hao tổn năng lượng.

II. UFO VÀ NGƯỜI NGOÀI HÀNH TINH

  1. UFO
  • Là “vỏ bay” do các kỹ sư Nga và Mỹ chế tạo.
  1. Người ngoài Hành tinh
  • Không có khả năng “đến” Trái Đất bằng UFO do công nghệ sinh học–tâm linh hiện tại.
  1. Rủi ro văn minh vượt tầm kiểm soát
  • Khi loài Người văn minh quá cao mà không kiềm chế được Tánh Người, Trái Đất có thể bị cháy rụi, quay lại thời kỳ Đồ Đá.
  1. Phi thuyền và Robot
  • Được các quốc gia văn minh cao phát triển, rồi đưa lên Bắc Cực hoặc Nam Cực Trái Đất để thí nghiệm.
  1. Năng lực chế tạo
  • Hiện nay, bất cứ quốc gia nào chế tạo được phi thuyền vũ trụ đều có thể chế tạo vỏ UFO.
  1. Cửa đầu Bắc
  • Tất cả các đĩa bay được thử nghiệm bay tại Đầu Bắc Địa Cầu, nên thường quan sát thấy UFO ở khu vực này.
  • Trên Trái Đất không tồn tại “Cửa đầu Bắc”.

III. NỀN VĂN MINH TRONG LÒNG ĐẤT

  1. Vị trí
  • Tồn tại trong lòng đất của Trái Đất Nam Diên Phù Đề.
  1. Thời điểm hình thành
  • Bắt đầu khi loài Người bước vào Thời kỳ Mạt Pháp.
  • Xây dựng các cơ sở sống ngầm để duy trì Chu kỳ Thành–Trụ–Hoại 10 000 năm của Trái Đất.
  1. Nhiệm vụ
  • Nhận chức Thủy tổ loài Người, đảm bảo dòng giống và văn hóa tồn tại xuyên suốt chu kỳ 10 000 năm.
  1. Điều kiện sinh hoạt
  • Tiện nghi đầy đủ như trên mặt đất, thu nhỏ và tối ưu không gian.
  • Hạ tầng: gồm nhà ở, sinh hoạt, sản xuất—đầy đủ vật chất và tinh thần.

IV. THẾ GIỚI KHÔNG THỜI GIAN

  1. Phật Giới không sử dụng thời gian
  • Không có Âm–Dương, không có ngày–đêm → không phát sinh khái niệm thời gian.
  • Thực tế chỉ có nơi tuyệt mật (Phật Giới) mới “vô thời gian.”
  1. Thế Giới (Trái Đất) phát sinh thời gian
  • Trái Đất quay → mặt có ánh sáng Mặt Trời gọi là ban ngày (“Dương”), mặt không có ánh sáng gọi là ban đêm (“Âm”).
  • Thời gian sinh ra từ chu kỳ Âm–Dương này, do đó không thể “bỏ” thời gian.
  1. Giới hạn tri thức hiện nay
  • Triết học Đông–Tây, Thần học, Thánh học chưa xác định được “Thế Giới không thời gian” nằm ở đâu.
  • Lý thuyết sẽ được trình bày chi tiết trong cuốn “Giáo Lý Đạo Phật – Khoa học Vật lý Thiền Tông Việt Nam.”
  1. NASA và khoa học hiện đại
  • NASA không xác định được vị trí “Thế Giới không thời gian.”
  • Đó là lĩnh vực thuộc khoa học vật lý bình thường, không có cơ quan nào giấu giếm.
  1. Nguyên nhân thiếu tri thức
  • Loài Người chưa hiểu tổ chức Càn khôn vũ trụ, nên không nhận ra nơi “không thời gian.”
  1. Giải pháp cứu vãn Trái Đất
  • Chùa Thiền Tông Tân Diệu đã công bố lý thuyết phần đầu về cứu vãn Trái Đất.
  • Phần thực hành phụ thuộc vào quyết tâm và hành động của các nhà lãnh đạo trên Trái Đất.

V. MÀU DA VÀ NGÔN NGỮ

  1. Âm–Dương, Ngày–Đêm & Da trắng–đen
    • Do Trái Đất có Âm–Dương, ngày và đêm nên phát sinh hai màu da cơ bản: trắng và đen.
  2. Bốn châu – Bốn màu da
  • Trái Đất chia thành bốn châu, mỗi châu mang một màu da đặc trưng.
  1. Họ tộc & Ngôn ngữ
  • Trong mỗi châu có nhiều họ tộc, mỗi họ tộc giữ một ngôn ngữ riêng, dẫn tới đa dạng ngôn ngữ trên toàn Trái Đất.
  1. Ngôn ngữ Đại đồng
  • Khi ngôn ngữ nào cho phép toàn thế giới “nghe” và “thấy” nhau qua điện nói (Điện thoại), thì đó là Ngôn ngữ Đại đồng.

(Truyền Thừa Bí Kíp Thiền Tông – Tuyệt mật – Đặc Biệt )

 Video: Trích đoạn

Nguồn Thiền Tông

✍️ Mục lục: Địa Giới và Trái Đất 👉  Xem tiếp

Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng liên hệ với KênhNhóm trên Telegram

      

   

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *