
GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM
✨PHẦN VI – GIÁC NGỘ & GIẢI THOÁT
📘 CHƯƠNG I
GIỚI THIỆU VỀ PHÁP MÔN THIỀN TÔNG
- Nguồn gốc của Thiền Tông
– Pháp môn Thiền Tông được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni truyền dạy tại núi Linh Thứu, sau khi Ngài đã đạt giác ngộ nơi cội Bồ đề.
– Đây là pháp môn đặc biệt, không truyền rộng rãi công khai, mà chỉ truyền riêng cho người có đủ căn cơ và nhân duyên.
– Thiền Tông được xem là pháp môn “biệt truyền ngoài giáo lý”, không lập văn tự, “trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật”. - Đặc tính của Thiền Tông
– Không dùng kinh sách để tu, mà dùng trí tuệ thanh tịnh để nhìn thẳng bản tâm mình.
– Thiền Tông không lập chùa đồ sộ hay tạo dựng hình thức bề ngoài, mà chú trọng vào sự giác ngộ chân thật từ bên trong.
– Dạy con người buông bỏ vọng tưởng, chấp ngã, trở về với “Tánh Phật thanh tịnh” vốn sẵn có nơi mỗi người. - Mục đích của Thiền Tông
– Giải thoát khỏi luân hồi sanh tử.
– Không rơi vào mê tín dị đoan, không cầu bên ngoài.
– Trở về với Chân Tánh thanh tịnh – nơi không còn dính mắc, chấp trước. - Truyền thống truyền thừa
– Thiền Tông được Đức Phật truyền lại cho Tổ thứ nhất là Ngài Ma Ha Ca Diếp.
– Từ đó, pháp môn này truyền riêng qua từng vị Tổ, đến Tổ thứ 28 là Bồ Đề Đạt Ma sang Trung Hoa.
– Ngài Bồ Đề Đạt Ma truyền sang Trung Hoa, mở ra dòng Thiền Tông phương Đông, truyền đến Tổ thứ 33 là Ngài Huệ Năng.
– Từ Trung Hoa, Thiền Tông truyền về Việt Nam qua các Tổ: Tỳ Ni Đa Lưu Chi, Vô Ngôn Thông, Trúc Lâm Yên Tử,… - Thiền Tông trong thời hiện đại
– Sau nhiều thế kỷ bị che lấp, đến nay pháp môn Thiền Tông được công bố ra ánh sáng theo đúng lời Huyền Ký của Đức Phật.
– Tại Việt Nam, Chùa Thiền Tông Tân Diệu (Long An) là nơi được công nhận công bố công khai pháp môn Thiền Tông vào năm 2017.
📘CHƯƠNG II
GIÁC NGỘ VÀ GIẢI THOÁT TRONG ĐẠO PHẬT
- Giác ngộ là gì?
Giác ngộ là trạng thái tâm linh khi con người nhận ra rõ ràng sự thật của vũ trụ và bản thể của chính mình. Trong đạo Phật, giác ngộ tức là thấy được Chân thật – tức thấy rõ:
- Tánh Phật (Phật tánh) của chính mình là cái Biết thanh tịnh, không hình tướng, không dính mắc.
- Tất cả các pháp đều là duyên hợp, không thật, không có ngã.
- Con đường giải thoát là trở về với Tánh Phật nơi chính mình.
- Giải thoát là gì?
Giải thoát trong đạo Phật là thoát ra khỏi vòng sinh tử luân hồi, tức không còn bị cuốn vào lục đạo luân hồi nữa. Người đạt giải thoát hoàn toàn không còn sanh ra nơi tam giới – mà trở về sống với bản thể thanh tịnh sáng suốt là Phật tánh.
Có hai cấp độ giải thoát:
- Giải thoát tâm: Không còn bị phiền não, tham sân si chi phối – tức tâm an nhiên, tự tại giữa cuộc đời.
- Giải thoát rốt ráo: Không còn bị nghiệp dẫn đi trong luân hồi – tức thoát khỏi sanh tử.
- Sự khác nhau giữa giác ngộ và giải thoát
- Giác ngộ là thấy rõ sự thật, có thể ngay khi còn sống vẫn còn ở trong thân xác này.
- Giải thoát là kết quả sau cùng của quá trình giác ngộ đúng đắn, dứt sạch nghiệp và không còn bị cuốn vào luân hồi.
Nói cách khác: Giác ngộ là thấy được con đường, giải thoát là đi hết con đường ấy để ra khỏi luân hồi.
- Pháp môn Thiền Tông và sự giác ngộ – giải thoát
- Pháp môn Thiền Tông là pháp môn đặc biệt mà Đức Phật Thích Ca truyền trao riêng để người tu có thể giác ngộ và giải thoát thật sự.
- Thiền Tông không cầu cúng, không khấn nguyện, không tụng kinh hay lạy lục để được ơn trên giúp đỡ.
- Người tu Thiền Tông phải tự “thấy lại chính mình”, sống với Phật tánh thanh tịnh của chính mình.
- Giác ngộ là khi người tu nhận ra: “Mình không phải là thân, không phải là tâm, mà là Tánh Thấy Biết thanh tịnh – tức Phật tánh”.
- Giải thoát là khi người tu đã nhận ra rõ Phật tánh và không còn tạo nghiệp lôi cuốn luân hồi nữa.
- Kết luận
- Đạo Phật Thiền Tông là con đường giúp người tu giác ngộ ngay nơi thân này và giải thoát sau khi xả bỏ thân.
- Giác ngộ là thấy ra sự thật của chính mình, giải thoát là trở về sống trọn vẹn với sự thật ấy.
- Ai hiểu rõ hai yếu tố này và thực hành đúng sẽ đạt được kết quả rốt ráo: giải thoát khỏi sinh tử luân hồi.
📘CHƯƠNG III
ĐẠO PHẬT LÀ KHOA HỌC VẬT LÝ GIÚP CON NGƯỜI GIÁC NGỘ VÀ GIẢI THOÁT
- Đạo Phật là gì?
Đạo Phật không phải là một tín ngưỡng để thờ cúng, cầu xin hay lệ thuộc vào tha lực. Đạo Phật, đúng theo lời dạy gốc của Đức Phật Thích Ca, là con đường hướng dẫn con người nhận biết sự thật nơi chính mình và vũ trụ để tự tu, tự giác, tự giải thoát.
Đức Phật khẳng định: “Ta là Phật đã thành – các ông là Phật sẽ thành”. Như vậy, Đạo Phật là con đường chỉ cho con người thấy rằng ai cũng có Phật tánh và có khả năng thành Phật nếu biết tu đúng pháp.
- Đạo Phật là khoa học vật lý
Khoa học là sự tìm tòi, phân tích và chứng minh dựa trên lý luận và thực nghiệm. Đạo Phật gốc là một hệ thống nhận thức và tu tập dựa trên lý luận rõ ràng và trải nghiệm cá nhân, hoàn toàn không dựa vào niềm tin mù quáng.
Đặc điểm “khoa học” của Đạo Phật:
- Có đối tượng nghiên cứu cụ thể: Con người – Vũ trụ – Luân hồi – Giải thoát.
- Có phương pháp thực hành: Giới – Định – Tuệ, hoặc Thiền quán – Thiền định – Thiền Tông.
- Có kết quả kiểm chứng được: Giác ngộ – Thoát khỏi phiền não – Không còn tái sinh.
- Vì sao gọi là “vật lý”?
Đạo Phật Thiền Tông lý giải rõ ràng về cấu trúc con người, cấu trúc vũ trụ và các quy luật nhân – quả – luân hồi hoàn toàn bằng ngôn ngữ và khái niệm vật lý, ví dụ:
- Con người gồm có 3 phần: thân tứ đại (vật lý), tánh người (vật lý điện từ), và Phật tánh (ánh sáng thanh tịnh).
- Vũ trụ vận hành theo các lực điện từ và lực hút nhân quả.
- Luân hồi diễn ra theo lực hút của nghiệp và lực đẩy của trung ấm thân.
Đây là hệ thống lý luận hoàn toàn không thuộc về tín ngưỡng siêu hình, mà thuộc về sự vận hành của các hiện tượng vật lý ở cấp độ vi tế.
- Con đường khoa học đi đến giác ngộ
- Người học Đạo Phật phải quan sát chính thân tâm mình, hiểu rõ cấu tạo, sự vận hành và nguyên lý hình thành con người và chúng sinh.
- Từ đó nhận ra sự thật: Con người không thật có, chỉ là sự kết hợp của các yếu tố vật lý – tinh thần.
- Cái thật nơi mỗi người chính là Tánh Phật thanh tịnh – vượt ngoài hình tướng và năng lượng.
- Khi thấy rõ điều này là giác ngộ – và khi sống đúng với Phật tánh ấy, không tạo nghiệp nữa thì được giải thoát.
- Kết luận
- Đạo Phật Thiền Tông là hệ thống giáo lý khoa học, logic, rõ ràng và hoàn toàn phù hợp với thời đại hiện nay.
- Người tu theo pháp môn Thiền Tông sẽ không mù quáng cầu khấn, mà dùng trí tuệ để thấy lại chính mình và tu đúng đường để giác ngộ – giải thoát.
- Đạo Phật thật sự không phải là tôn giáo, mà là con đường khoa học giải thoát tâm linh cho con người.
📘CHƯƠNG IV
THIỀN TÔNG LÀ GÌ?
- Khái niệm Thiền Tông
Thiền Tông là pháp môn đặc biệt trong Đạo Phật, được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni truyền dạy riêng cho người có căn cơ giác ngộ cao, với mục đích đưa người tu trở về thấy lại chính mình – tức là thấy Phật tánh thanh tịnh của chính mình.
Thiền Tông không tu theo hình thức hay giáo điều, mà dùng “trí tuệ thanh tịnh” để nhận ra bản chất của vạn pháp là “Không thật có” – từ đó sống với tánh biết thanh tịnh thường hằng.
- Nguồn gốc Thiền Tông
– Đức Phật Thích Ca truyền Thiền Tông đầu tiên cho Tổ Ca Diếp thông qua “Niêm hoa vi tiếu” tại pháp hội Linh Sơn.
– Sau đó, Thiền Tông được truyền qua 28 vị Tổ tại Ấn Độ, rồi truyền sang Trung Hoa qua Tổ thứ 28 là Bồ Đề Đạt Ma.
– Tại Trung Hoa, Thiền Tông được truyền tiếp qua 6 đời Tổ, nổi bật là Lục Tổ Huệ Năng.
– Cuối cùng được truyền vào Việt Nam qua Tổ Tăng Xán – Tổ Huệ Khả – Tổ Huệ Năng và chính thức định hình thành dòng Thiền Tông Việt Nam.
- Đặc điểm Thiền Tông
– Không dựa vào văn tự – ngôn ngữ.
– Không cầu khẩn – thờ lạy hình thức.
– Không mong cầu bên ngoài – không bám chấp thân tâm.
– Chỉ dùng trí tuệ thanh tịnh để nhận ra cái “Biết” mà không cần nghĩ suy – tức là Phật tánh.
– Người tu Thiền Tông đạt được giác ngộ không qua lễ nghi mà qua sự hiểu đúng – hành đúng – sống đúng với Tánh Phật.
- Thiền Tông và các pháp môn khác
– Thiền Tông là pháp môn tối thượng thừa – tức là cao nhất trong Đạo Phật.
– Khác với các pháp môn Tịnh Độ, Mật Tông, hoặc Thiền Định thông thường – vốn còn nương tựa vào hình thức, đối tượng, hay năng lượng.
– Thiền Tông dạy người tu “bỏ tất cả để được tất cả” – chính là trở về với Bản thể thanh tịnh thường hằng.
- Kết luận
– Thiền Tông là pháp môn “truyền ngoài giáo lý” – không dựa văn tự, không nương hình thức, không cần nghi lễ.
– Người học Thiền Tông cần có căn duyên và trình độ trí tuệ đủ lớn để không rơi vào chấp trước.
– Thiền Tông chỉ phù hợp với người muốn giác ngộ và giải thoát thật sự – không còn ảo tưởng trong luân hồi sinh tử.
📘CHƯƠNG V
GIÁC NGỘ VÀ GIẢI THOÁT THEO THIỀN TÔNG
- Giác ngộ là gì?
– Giác ngộ là trạng thái nhận ra “Chân thật của chính mình” – tức thấy được Phật tánh nơi chính mình.
– Người giác ngộ theo Thiền Tông không còn bị mê mờ bởi thân – tâm – cảnh giới vật lý, mà sống bằng trí tuệ thanh tịnh, không còn vọng tưởng chấp ngã.
– Giác ngộ không phải là trạng thái xuất thần hay thần thông, mà là “trở về tánh biết thanh tịnh thường hằng” vốn sẵn có.
- Giải thoát là gì?
– Giải thoát là thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi của Tam giới (Dục giới, Sắc giới và Vô sắc giới).
– Người đã giác ngộ Thiền Tông, khi thân tứ đại tan rã (chết), thần thức không đi vào cõi luân hồi nữa mà trở về Phật giới.
– Giải thoát không phải là được ban cho, mà do chính mình tu đúng, hiểu đúng, sống đúng và không còn tạo nghiệp luân hồi.
- Sự khác biệt giữa giác ngộ và giải thoát
– Giác ngộ là thấy rõ sự thật – là mở trí tuệ sáng suốt.
– Giải thoát là thoát ra khỏi sự trói buộc của nghiệp lực và luân hồi.
– Người có thể giác ngộ nhưng chưa chắc đã giải thoát, nếu vẫn còn tạo nghiệp hoặc chấp pháp tu hành.
– Chỉ khi vừa giác ngộ vừa sống đúng với tánh Phật thanh tịnh – không tạo nghiệp – thì khi thân hoại mới thật sự giải thoát.
- Làm sao để giác ngộ và giải thoát?
– Học đúng giáo lý Thiền Tông – không pha trộn với pháp môn khác.
– Hiểu rõ bản chất của con người gồm hai phần: Vật lý và Phật tánh.
– Tu hành không phải là tạo ra công đức bằng hình thức, mà là buông bỏ tất cả dính mắc – trở về sống với Tánh biết.
– Không vọng tưởng – không tham chấp – không cầu mong – sống thanh tịnh tự nhiên là tu đúng Thiền Tông.
- Kết luận
– Giác ngộ và giải thoát là mục tiêu tối hậu của Thiền Tông.
– Người tu Thiền Tông cần học đúng – hiểu sâu – sống thật với Phật tánh.
– Chỉ người có căn cơ lớn, tâm chí quyết cầu giải thoát, mới thực hành Thiền Tông thành tựu.
Nguồn Thiền Tông