Bí Kíp Thiền TôngSlideTinh hoa Đạo Phật

GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Quyển 1

PHẦN II – 17 PHỤ LỤC

📘PHỤ LỤC 16
VAI TRÒ CỦA CÔNG ĐỨC TRONG VIỆC GIẢI THOÁT

I. MỞ ĐẦU

Trong Thiền Tông, Công Đức giữ vai trò then chốt để một Người sau khi Giác Ngộ có thể giải thoát – tức rời khỏi vòng Luân hồi để trở về Phật Giới. Tuy nhiên, khái niệm Công Đức thường bị nhầm lẫn với Phước Đức, dẫn đến sai đường tu tập. Phụ lục này sẽ trình bày rõ ràng về vai trò, bản chất và cách tạo Công Đức theo đúng Chánh Pháp Thiền Tông.

II. PHÂN BIỆT GIỮA CÔNG ĐỨC VÀ PHƯỚC ĐỨC

Công Đức là gì?
• Là năng lực thanh tịnh phát sinh khi Người tu giúp người khác hiểu đúng Chánh Pháp, biết Giác Ngộ và tu đúng để giải thoát.
• Công Đức không hình tướng, không màu sắc, không trọng lượng – tồn tại ở thể thanh tịnh.
• Không dùng Công Đức để cầu phước, cầu an, cầu siêu, hay đạt quyền lực – mà để giải thoát khỏi Luân Hồi.

Phước Đức là gì?
• Là quả lành phát sinh từ hành động thiện, giúp ích vật chất, tinh thần, tình cảm cho người khác.

• Có hai loại:

Phước Đức Dương: giúp đỡ vật chất, hành động hữu hình.

Phước Đức Âm: giúp vô hình (tâm linh, cầu nguyện, tụng niệm).
• Phước Đức có hình tướng, bị giới hạn bởi Nhân – Quả – Luân Hồi.

Khác biệt then chốt:

Đặc điểm Công Đức Phước Đức
Mục tiêu Giải thoát – Trở về Phật Giới Hưởng phước – Đầu thai tốt – Lên Trời |
Cách tạo Giúp Người Giác Ngộ đúng Thiền Tông Giúp người – Làm việc thiện
Tính chất Thanh tịnh, không dính vật lý Có hình tướng, còn trong nhân quả
Lưu giữ được Không bị mất – không bị chi phối | Dễ mất – Bị lấy, bị tiêu, bị đổi

III. CÁCH TẠO VÀ GIỮ CÔNG ĐỨC

Tạo Công Đức
• Không cần tụng kinh, lễ bái hay cúng dường.
• Cách tạo Công Đức trong Thiền Tông gồm:

In kinh, sách, tài liệu Thiền Tông đúng gốc.

Giải thích đúng Chánh Pháp Thiền Tông để người khác hiểu – giác ngộ.

Truyền đúng pháp Giải Thoát không thêm – không bớt – không tự ý sáng tạo.

Tổ chức các hoạt động đúng với tinh thần “vô tướng – vô ngôn – vô cầu – vô ngã”.

Giữ Công Đức
• Không dùng Công Đức để cầu xin, không khoe khoang, không đổi lấy lợi ích.
• Giữ tâm thanh tịnh, khiêm tốn, không chấp pháp, không ngã mạn.
• Không xen lẫn Pháp thế gian – không trộn pháp khác vào Thiền Tông.

Dấu hiệu mất Công Đức
• Khoe khoang mình có Công Đức.
• Truyền sai pháp, làm mất niềm tin Thiền Tông.
• Dùng Thiền Tông để lập danh, lập thế, tạo nhóm, chia rẽ.
• Khen – chê Thiền Tông sai lệch, nói theo ý riêng.

IV.KHI NÀO CÔNG ĐỨC ĐƯỢC SỬ DỤNG?

  • Khi Người Giác Ngộ hoàn toàn, lúc thân tứ đại tan rã (chết).
    • Nhờ có Công Đức thanh tịnh, Phật Tánh thoát ra khỏi Lục Đạo Luân Hồi, vượt qua các tầng Nghiệp – về thẳng Phật Giới.
    • Nếu không đủ Công Đức (dù đã Giác Ngộ), Phật Tánh vẫn bị lực Nhân Quả – Luân hồi kéo đi đầu thai.

V. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG

  • Người chưa Giác Ngộ không thể tạo Công Đức.
    • Người Giác Ngộ mà truyền sai – hoặc xen pháp – sẽ mất Công Đức.
    • Không có Công Đức thì dù hiểu đúng, cũng không thể giải thoát.
    • Không có một Thần – Phật nào “ban Công Đức”, vì Công Đức chỉ có được do hành động đúng pháp, đúng tánh của chính Người tu.

VI. KẾT LUẬN

Công Đức là điều kiện tối hậu để một Người đã Giác Ngộ có thể giải thoát khỏi Luân hồi sinh tử. Công Đức không phải là phần thưởng hay ân huệ, mà là kết quả của sự hy sinh vô tướng, vô cầu, vô chấp – vì lợi ích của chúng sanh muốn giải thoát. Người tu Thiền Tông cần hiểu rõ vai trò và bản chất của Công Đức để hành đúng, không rơi vào mê tín hoặc cầu phước mà lạc đường.

Chỉ có Người Giác Ngộ – hành đúng – giữ vững Công Đức – mới được trở về với Nguồn Sáng thanh tịnh nơi Phật Giới.

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Q 1 👉 Xem tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *