Bí Kíp Thiền TôngSlideTinh hoa Đạo Phật

GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Quyển 2

⭐️PHẦN II – 17 PHỤ LỤC

📕PHỤ LỤC 14
GIẢI NGHĨA MỘT SỐ THUẬT NGỮ CĂN BẢN TRONG THIỀN TÔNG

I. MỞ ĐẦU

Pháp môn Thiền Tông không lý luận dài dòng, nhưng lại dùng nhiều thuật ngữ đặc biệt, mang ý nghĩa sâu xa, cần hiểu đúng để không bị hiểu lầm. Phụ lục này tổng hợp và giải thích các thuật ngữ cốt lõi thường gặp trong giáo lý Thiền Tông, giúp người học dễ hiểu, dễ ghi nhớ, và sử dụng chính xác.

II. GIẢI NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ

  1. Phật Tánh

Là Tánh thật sáng suốt, thanh tịnh, bất sinh bất diệt, vốn sẵn có nơi mỗi con người. Phật Tánh không hình tướng, không màu sắc, không âm thanh – nhưng luôn tồn tại và nhận biết mọi thứ. Người nào sống với Phật Tánh là người giác ngộ.

  1. Tánh Người

Là phần tánh do “Ngũ uẩn” cấu thành: gồm Thọ, Tưởng, Hành, Thức, và Sắc thân. Tánh Người là vọng tánh – luôn thay đổi, bị chi phối bởi nghiệp, môi trường và cảm xúc.

  1. Thân và Tánh Người

Là sự kết hợp giữa thân vật lý (do tứ đại hợp thành) và phần linh hồn (tức Tánh Người) – để cấu thành một con người hiện hữu trên Trái Đất.

  1. Giác Ngộ

Là trạng thái nhận ra Phật Tánh nơi chính mình – không còn lầm lẫn mình là thân tứ đại hay Tánh Người nữa. Giác ngộ là sự thức tỉnh nội tâm, không phải trạng thái siêu hình.

  1. Giải Thoát

Là thoát ra khỏi luân hồi sinh tử – không còn bị nghiệp lực kéo lôi sau khi bỏ thân. Người giải thoát là người đã tích đủ Công Đức và hoàn toàn sống với Phật Tánh.

  1. Công Đức

Là năng lực do sống đúng với Tánh Phật – không dính mắc, không tạo nghiệp, không chấp ngã – mà phát sinh ra. Công Đức có tác dụng đưa người tu giải thoát khỏi luân hồi.

  1. Phước Đức

Là năng lực từ việc làm thiện, giúp người, tu hành đúng đạo lý nhưng còn mong cầu – nên vẫn thuộc về Nhân – Quả. Phước Đức giúp sinh ra cảnh giới tốt nhưng không giải thoát được.

  1. Vọng Tưởng

Là những ý nghĩ, cảm xúc, hình ảnh sinh ra do Tánh Người hoạt động – không phải Tánh Phật. Người tu Thiền cần nhận ra và không chạy theo vọng tưởng.

  1. Truyền Tâm Ấn Tâm

Là phương pháp truyền Thiền Tông không qua chữ nghĩa hay giáo điều – chỉ dùng Tâm giác ngộ để đánh thức Tâm giác ngộ nơi người khác. “Tâm” ở đây là Tánh Phật – không phải ý thức.

  1. Thiền Tông

Là pháp môn thứ sáu trong hệ thống sáu pháp môn của Đạo Phật – không cầu, không hình tướng, không mê tín – chỉ “trở về sống với Phật Tánh”.

  1. Thiền Ngữ – Công Án – Ngữ Lục

Là những lời nói ngắn, súc tích, ẩn chứa ý Thiền – dùng để đánh thức người học nhận ra Phật Tánh. Chỉ người đã giác ngộ mới hiểu đúng ý nghĩa sâu xa của các Thiền Ngữ này.

  1. Thành Phật

Là người đã giác ngộ và giải thoát – thoát khỏi sinh tử luân hồi, trở về sống trong Phật Giới. Thành Phật không phải là có phép thần thông hay oai lực, mà là đạt trạng thái thanh tịnh tuyệt đối.

III. KẾT LUẬN

Hiểu đúng các thuật ngữ Thiền Tông là bước khởi đầu cần thiết trên hành trình tu học pháp môn đặc biệt này. Người học nên thường xuyên ôn lại, chiêm nghiệm, và dùng những thuật ngữ này một cách chính xác để không bị lạc vào sai đường.

✍️ Mục lục: GIÁO LÝ THIỀN TÔNG VIỆT NAM – Q2 👉 Xem tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *